Anzen USDzChuyển đổi Anzen USDz (USDZ) sang Indonesian Rupiah (IDR)

USDZ/IDR: 1 USDZ ≈ Rp14,957.17 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Anzen USDz Thị trường hôm nay

Anzen USDz đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDZ chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp14,957.17. Với nguồn cung lưu hành là 124,893,156.64 USDZ, tổng vốn hóa thị trường của USDZ tính bằng IDR là Rp28,337,811,051,164,856.24. Trong 24h qua, giá của USDZ tính bằng IDR đã giảm Rp-49.62, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDZ tính bằng IDR là Rp15,609.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp12,457.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDZ sang IDR

Rp14,957.17-0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDZ sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDZ/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDZ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Anzen USDz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDZ/-- Spot is $ and 0%, and USDZ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Anzen USDz sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi USDZ sang IDR

logo Anzen USDzSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1USDZ
14,957.17IDR
2USDZ
29,914.35IDR
3USDZ
44,871.53IDR
4USDZ
59,828.7IDR
5USDZ
74,785.88IDR
6USDZ
89,743.06IDR
7USDZ
104,700.24IDR
8USDZ
119,657.41IDR
9USDZ
134,614.59IDR
10USDZ
149,571.77IDR
100USDZ
1,495,717.73IDR
500USDZ
7,478,588.68IDR
1000USDZ
14,957,177.36IDR
5000USDZ
74,785,886.81IDR
10000USDZ
149,571,773.63IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang USDZ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Anzen USDz
1IDR
0.00006685USDZ
2IDR
0.0001337USDZ
3IDR
0.0002005USDZ
4IDR
0.0002674USDZ
5IDR
0.0003342USDZ
6IDR
0.0004011USDZ
7IDR
0.000468USDZ
8IDR
0.0005348USDZ
9IDR
0.0006017USDZ
10IDR
0.0006685USDZ
10000000IDR
668.57USDZ
50000000IDR
3,342.87USDZ
100000000IDR
6,685.75USDZ
500000000IDR
33,428.76USDZ
1000000000IDR
66,857.53USDZ

Bảng chuyển đổi số tiền USDZ sang IDR và IDR sang USDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang USDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Anzen USDz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDZ = $0.99 USD, 1 USDZ = €0.88 EUR, 1 USDZ = ₹82.37 INR, 1 USDZ = Rp14,957.18 IDR, 1 USDZ = $1.34 CAD, 1 USDZ = £0.74 GBP, 1 USDZ = ฿32.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00152
logo BTCBTC
0.0000003212
logo ETHETH
0.00001288
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01336
logo BNBBNB
0.0000505
logo SOLSOL
0.0001923
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1451
logo ADAADA
0.04276
logo TRXTRX
0.1219
logo STETHSTETH
0.00001288
logo WBTCWBTC
0.0000003229
logo SUISUI
0.008865
logo LINKLINK
0.002036
logo AVAXAVAX
0.001406

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Anzen USDz của bạn

01

Nhập số lượng USDZ của bạn

Nhập số lượng USDZ của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Anzen USDz hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Anzen USDz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Anzen USDz sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Anzen USDz

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Anzen USDz sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Anzen USDz sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Anzen USDz sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Anzen USDz sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Anzen USDz (USDZ)

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Anzen USDz (USDZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.