OPEN Governance Thị trường hôm nay
OPEN Governance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPEN Governance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00009872. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,601,300 OPEN, tổng vốn hóa thị trường của OPEN Governance tính bằng EUR là €1,026.14. Trong 24h qua, giá của OPEN Governance tính bằng EUR đã tăng €0.00000004046, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPEN Governance tính bằng EUR là €2.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00009166.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPEN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPEN sang EUR là €0.00009872 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPEN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPEN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OPEN Governance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPEN/-- Spot is $ and 0%, and OPEN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OPEN Governance sang Euro
Bảng chuyển đổi OPEN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPEN | 0EUR |
2OPEN | 0EUR |
3OPEN | 0EUR |
4OPEN | 0EUR |
5OPEN | 0EUR |
6OPEN | 0EUR |
7OPEN | 0EUR |
8OPEN | 0EUR |
9OPEN | 0EUR |
10OPEN | 0EUR |
10000000OPEN | 987.28EUR |
50000000OPEN | 4,936.4EUR |
100000000OPEN | 9,872.81EUR |
500000000OPEN | 49,364.09EUR |
1000000000OPEN | 98,728.18EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OPEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 10,128.82OPEN |
2EUR | 20,257.64OPEN |
3EUR | 30,386.46OPEN |
4EUR | 40,515.28OPEN |
5EUR | 50,644.1OPEN |
6EUR | 60,772.92OPEN |
7EUR | 70,901.74OPEN |
8EUR | 81,030.56OPEN |
9EUR | 91,159.38OPEN |
10EUR | 101,288.2OPEN |
100EUR | 1,012,882.03OPEN |
500EUR | 5,064,410.18OPEN |
1000EUR | 10,128,820.36OPEN |
5000EUR | 50,644,101.81OPEN |
10000EUR | 101,288,203.63OPEN |
Bảng chuyển đổi số tiền OPEN sang EUR và EUR sang OPEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 OPEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OPEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OPEN Governance phổ biến
OPEN Governance | 1 OPEN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.67IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
OPEN Governance | 1 OPEN |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPEN = $0 USD, 1 OPEN = €0 EUR, 1 OPEN = ₹0.01 INR, 1 OPEN = Rp1.67 IDR, 1 OPEN = $0 CAD, 1 OPEN = £0 GBP, 1 OPEN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.11 |
![]() | 0.005419 |
![]() | 0.2244 |
![]() | 558.05 |
![]() | 237.48 |
![]() | 0.8703 |
![]() | 3.32 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,591.1 |
![]() | 733.76 |
![]() | 2,068.02 |
![]() | 0.2249 |
![]() | 0.005419 |
![]() | 147.46 |
![]() | 36.33 |
![]() | 24.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OPEN Governance của bạn
Nhập số lượng OPEN của bạn
Nhập số lượng OPEN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPEN Governance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPEN Governance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPEN Governance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OPEN Governance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPEN Governance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPEN Governance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPEN Governance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPEN Governance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPEN Governance (OPEN)

Gate.io Launchpad debut: Puffverse opens a new chapter in blockchain gaming
As the first blockchain project launched on the Gate.io Launchpad platform, Puffverse quickly became the market focus with its unique GameFi mode and low-threshold participation mechanism.

What is Ice Open Network (ION)?
Explore Ice Open Network (ION): an innovative Web3 ecosystem.

Explore Gate.io Launchpad: Opening Up Multiple Possibilities For A New Digital Asset Ecosystem
This article will take you through the definition, functions, advantages, and application scenarios of Gate.io Launchpad

SKYAI Token Oversold in Pre-Sale, Opens with Over 3000% Increase
The SKYAI project has completed its highly anticipated presale, raising about 83,343 BNB, far exceeding its hard cap target of 500 BNB.

AUTOPEN Token: A Politically Charged Memecoin Making Waves on Solana
AUTOPEN is a political satire meme that originated from a picture posted by Trump on Truth Social.

What is AltLayer Coin (ALT): Layer-2 Solution Opening a New Era for Blockchain
The blockchain space is continuously evolving, and AltLayer Coin (ALT) is one of the exciting new innovations that has caught the attention of crypto enthusiasts and developers.
Tìm hiểu thêm về OPEN Governance (OPEN)

Dự Đoán Giá ICP

$RFC (Retard Finder Coin): Một Đồng Tiền Meme Mang Đến Niềm Vui Hỗn Loạn với Sự Min Rõ và Niềm Tin Của Cộng Đồng

Levva Protocol Token (LVVA) là gì?

Cách Pi Coin hoạt động với USD: Hiểu cơ chế định giá và giao dịch trên Gate.io

Nơi Mua Đồng Pi: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu Mua Đồng Pi trên Gate.io
