

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,436,000, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫7.74B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫96.78B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.0001%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -8.34% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫7.74B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫2,691,200
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫2,138,344
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫96.78B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫97.44B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
*Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,399,576 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,111,626.88 và giá cao nhất ₫2,999,470. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫8,430,485.18, mang lại tiềm năng lợi nhuận +221.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,111,626.88 | ₫2,999,470 | ₫2,399,576 | -- |
2026 | ₫1,673,704.26 | ₫3,104,451.45 | ₫2,699,523 | +12.00% |
2027 | ₫2,437,669.26 | ₫3,569,444.28 | ₫2,901,987.22 | +20.00% |
2028 | ₫2,944,501.33 | ₫4,562,359.21 | ₫3,235,715.75 | +34.00% |
2029 | ₫3,626,104.86 | ₫4,522,883.48 | ₫3,899,037.48 | +61.00% |
2030 | ₫2,273,918.66 | ₫6,105,892.7 | ₫4,210,960.48 | +74.00% |
2031 | ₫3,559,314.34 | ₫5,777,437.78 | ₫5,158,426.59 | +114.00% |
2032 | ₫3,936,911.17 | ₫5,741,328.79 | ₫5,467,932.18 | +127.00% |
2033 | ₫4,371,611.78 | ₫7,286,019.64 | ₫5,604,630.49 | +132.00% |
2034 | ₫4,447,274.29 | ₫9,023,455.09 | ₫6,445,325.06 | +167.00% |
2035 | ₫4,795,321.85 | ₫8,430,485.18 | ₫7,734,390.08 | +221.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -8.34% trong 24h qua và +33.58% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là +52.60% trong 30 ngày qua và -65.82% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫24,606.06 | -1.00% |
24H | -₫221,647.82 | -8.34% |
7D | +₫612,373.7 | +33.58% |
30D | +₫839,669.72 | +52.60% |
1Y | -₫4,690,974.83 | -65.82% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng