Ref Finance Thị trường hôm nay
Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.08368. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,092,866.05 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng GBP là £2,394,008.31. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng GBP đã tăng £0.004622, biểu thị mức tăng +5.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng GBP là £7.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03603.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang GBP là £0.08368 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +5.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ref Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1118 | 5.97% |
The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.1118, with a 24-hour trading change of 5.97%, REF/USDT Spot is $0.1118 and 5.97%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ref Finance sang British Pound
Bảng chuyển đổi REF sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REF | 0.08GBP |
2REF | 0.16GBP |
3REF | 0.25GBP |
4REF | 0.33GBP |
5REF | 0.41GBP |
6REF | 0.5GBP |
7REF | 0.58GBP |
8REF | 0.66GBP |
9REF | 0.75GBP |
10REF | 0.83GBP |
10000REF | 836.83GBP |
50000REF | 4,184.19GBP |
100000REF | 8,368.39GBP |
500000REF | 41,841.96GBP |
1000000REF | 83,683.93GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang REF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 11.94REF |
2GBP | 23.89REF |
3GBP | 35.84REF |
4GBP | 47.79REF |
5GBP | 59.74REF |
6GBP | 71.69REF |
7GBP | 83.64REF |
8GBP | 95.59REF |
9GBP | 107.54REF |
10GBP | 119.49REF |
100GBP | 1,194.97REF |
500GBP | 5,974.86REF |
1000GBP | 11,949.72REF |
5000GBP | 59,748.62REF |
10000GBP | 119,497.25REF |
Bảng chuyển đổi số tiền REF sang GBP và GBP sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REF sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.31INR |
![]() | Rp1,690.36IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.68THB |
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | ₽10.3RUB |
![]() | R$0.61BRL |
![]() | د.إ0.41AED |
![]() | ₺3.8TRY |
![]() | ¥0.79CNY |
![]() | ¥16.05JPY |
![]() | $0.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.11 USD, 1 REF = €0.1 EUR, 1 REF = ₹9.31 INR, 1 REF = Rp1,690.36 IDR, 1 REF = $0.15 CAD, 1 REF = £0.08 GBP, 1 REF = ฿3.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.32 |
![]() | 0.006409 |
![]() | 0.2503 |
![]() | 665.75 |
![]() | 257.95 |
![]() | 1 |
![]() | 3.63 |
![]() | 665.91 |
![]() | 2,774.88 |
![]() | 803.49 |
![]() | 2,447.26 |
![]() | 0.2511 |
![]() | 0.006434 |
![]() | 165.26 |
![]() | 38.1 |
![]() | 25.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ref Finance của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ref Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

يسر Gate.io أن تعلن عن برنامج الإحالة الجديد "Gate Card Referral Program" الخاص بها. تتيح هذه الفرصة الفريدة لحاملي بطاقة Gate دعوة الأصدقاء للانضمام إلى المنصة وكسب مكافآت كبيرة، مع توفير فوائد Cashback للقادمين الجدد.

تتعاون MiniApp من Gate.io مع CryptoRefills لتقديم بطاقات هدايا على أكثر من 4،000 علامة تجارية
لتوفير طريقة جديدة للمستخدمين لإنفاق عملاتهم المشفرة في أي وقت وأي مكان يرغبون فيه ، قامت gate MiniApp بالتعاون مع CryptoRefills لتوفير شراء بطاقات الهدايا الصديقة للعملات المشفرة لأكثر من 4,000 علامة تجارية عالميًا.
Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

BeFi Lab là gì?

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Bạn chỉ thắng cuộc khi rời khỏi sòng bạc với viên chip

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử

Xu hướng và triển vọng thị trường DePIN năm 2025
