

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫1,807,048, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫2.64B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫71.79B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.000076%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -1.01% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫2.64B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫1,888,480
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫1,765,520
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫71.79B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫72.28B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
*Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫1,806,816 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,553,861.76 và giá cao nhất ₫2,692,155.84. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫12,035,942.75, mang lại tiềm năng lợi nhuận +365.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,553,861.76 | ₫2,692,155.84 | ₫1,806,816 | -- |
2026 | ₫1,259,712.11 | ₫3,239,259.72 | ₫2,249,485.92 | +24.00% |
2027 | ₫2,030,835.88 | ₫3,430,466.02 | ₫2,744,372.82 | +51.00% |
2028 | ₫2,222,941.98 | ₫3,890,148.47 | ₫3,087,419.42 | +70.00% |
2029 | ₫3,070,129.87 | ₫4,988,961.04 | ₫3,488,783.95 | +93.00% |
2030 | ₫3,687,819.07 | ₫5,807,255.32 | ₫4,238,872.49 | +134.00% |
2031 | ₫2,611,993.23 | ₫5,977,446.05 | ₫5,023,063.91 | +177.00% |
2032 | ₫5,005,232.03 | ₫7,920,367.17 | ₫5,500,254.98 | +204.00% |
2033 | ₫4,227,495.98 | ₫8,186,579.51 | ₫6,710,311.08 | +271.00% |
2034 | ₫4,618,036.08 | ₫9,385,041.07 | ₫7,448,445.29 | +312.00% |
2035 | ₫5,555,050.5 | ₫12,035,942.75 | ₫8,416,743.18 | +365.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -1.01% trong 24h qua và +1.23% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là +10.53% trong 30 ngày qua và -74.52% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫3,439.92 | -0.19% |
24H | -₫18,437.4 | -1.01% |
7D | +₫21,956.62 | +1.23% |
30D | +₫172,154.3 | +10.53% |
1Y | -₫5,284,977.11 | -74.52% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng