Nord FinanceChuyển đổi Nord Finance (NORD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NORD/IDR: 1 NORD ≈ Rp145.64 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nord Finance Thị trường hôm nay

Nord Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nord Finance chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp145.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,394,582.38 NORD, tổng vốn hóa thị trường của Nord Finance tính bằng IDR là Rp16,337,520,664,695.07. Trong 24h qua, giá của Nord Finance tính bằng IDR đã tăng Rp2.81, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nord Finance tính bằng IDR là Rp288,073.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp100.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORD sang IDR

Rp145.64+1.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORD sang IDR là Rp145.64 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NORD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nord Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nord FinanceNORD/USDT
Giao ngay
$0.009601
1.89%

The real-time trading price of NORD/USDT Spot is $0.009601, with a 24-hour trading change of 1.89%, NORD/USDT Spot is $0.009601 and 1.89%, and NORD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nord Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NORD sang IDR

logo Nord FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NORD
145.64IDR
2NORD
291.28IDR
3NORD
436.93IDR
4NORD
582.57IDR
5NORD
728.22IDR
6NORD
873.86IDR
7NORD
1,019.51IDR
8NORD
1,165.15IDR
9NORD
1,310.8IDR
10NORD
1,456.44IDR
100NORD
14,564.46IDR
500NORD
72,822.31IDR
1000NORD
145,644.63IDR
5000NORD
728,223.16IDR
10000NORD
1,456,446.32IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NORD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nord Finance
1IDR
0.006866NORD
2IDR
0.01373NORD
3IDR
0.02059NORD
4IDR
0.02746NORD
5IDR
0.03433NORD
6IDR
0.04119NORD
7IDR
0.04806NORD
8IDR
0.05492NORD
9IDR
0.06179NORD
10IDR
0.06866NORD
100000IDR
686.6NORD
500000IDR
3,433.01NORD
1000000IDR
6,866.02NORD
5000000IDR
34,330.13NORD
10000000IDR
68,660.27NORD

Bảng chuyển đổi số tiền NORD sang IDR và IDR sang NORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NORD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nord Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORD = $0.01 USD, 1 NORD = €0.01 EUR, 1 NORD = ₹0.8 INR, 1 NORD = Rp145.64 IDR, 1 NORD = $0.01 CAD, 1 NORD = £0.01 GBP, 1 NORD = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001548
logo BTCBTC
0.0000003051
logo ETHETH
0.00001311
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01421
logo BNBBNB
0.00004966
logo SOLSOL
0.0001899
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1478
logo ADAADA
0.04452
logo TRXTRX
0.1212
logo STETHSTETH
0.00001313
logo WBTCWBTC
0.0000003052
logo SUISUI
0.009048
logo HYPEHYPE
0.0009494
logo LINKLINK
0.00214

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nord Finance của bạn

01

Nhập số lượng NORD của bạn

Nhập số lượng NORD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nord Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nord Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nord Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nord Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nord Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nord Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nord Finance (NORD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.