Nord FinanceChuyển đổi Nord Finance (NORD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NORD/IDR: 1 NORD ≈ Rp60.7 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nord Finance Thị trường hôm nay

Nord Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NORD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp60.7. Với nguồn cung lưu hành là 7,394,582.38 NORD, tổng vốn hóa thị trường của NORD tính bằng IDR là Rp6,809,994,552,662.19. Trong 24h qua, giá của NORD tính bằng IDR đã giảm Rp-29.41, biểu thị mức giảm -28.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NORD tính bằng IDR là Rp288,073.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp76.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORD sang IDR

Rp60.7-28.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORD sang IDR là Rp60.7 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -28.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NORD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nord Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nord FinanceNORD/USDT
Giao ngay
$0.004002
-40.35%

The real-time trading price of NORD/USDT Spot is $0.004002, with a 24-hour trading change of -40.35%, NORD/USDT Spot is $0.004002 and -40.35%, and NORD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nord Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NORD sang IDR

logo Nord FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NORD
60.7IDR
2NORD
121.41IDR
3NORD
182.12IDR
4NORD
242.83IDR
5NORD
303.54IDR
6NORD
364.25IDR
7NORD
424.96IDR
8NORD
485.67IDR
9NORD
546.38IDR
10NORD
607.09IDR
100NORD
6,070.92IDR
500NORD
30,354.64IDR
1000NORD
60,709.28IDR
5000NORD
303,546.41IDR
10000NORD
607,092.82IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NORD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nord Finance
1IDR
0.01647NORD
2IDR
0.03294NORD
3IDR
0.04941NORD
4IDR
0.06588NORD
5IDR
0.08235NORD
6IDR
0.09883NORD
7IDR
0.1153NORD
8IDR
0.1317NORD
9IDR
0.1482NORD
10IDR
0.1647NORD
10000IDR
164.71NORD
50000IDR
823.59NORD
100000IDR
1,647.19NORD
500000IDR
8,235.97NORD
1000000IDR
16,471.94NORD

Bảng chuyển đổi số tiền NORD sang IDR và IDR sang NORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NORD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nord Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORD = $0.01 USD, 1 NORD = €0 EUR, 1 NORD = ₹0.43 INR, 1 NORD = Rp77.87 IDR, 1 NORD = $0.01 CAD, 1 NORD = £0 GBP, 1 NORD = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001591
logo BTCBTC
0.0000002996
logo ETHETH
0.00001227
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01411
logo BNBBNB
0.00004787
logo SOLSOL
0.000185
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1447
logo ADAADA
0.04306
logo TRXTRX
0.1199
logo STETHSTETH
0.00001226
logo WBTCWBTC
0.000000299
logo HYPEHYPE
0.0008768
logo SUISUI
0.008944
logo LINKLINK
0.002068

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nord Finance của bạn

01

Nhập số lượng NORD của bạn

Nhập số lượng NORD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nord Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nord Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nord Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nord Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nord Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nord Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nord Finance (NORD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.