Float Protocol Thị trường hôm nay
Float Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Float Protocol chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.4478. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,312.53 FLOAT, tổng vốn hóa thị trường của Float Protocol tính bằng USD là $60,145.15. Trong 24h qua, giá của Float Protocol tính bằng USD đã tăng $0.00839, biểu thị mức tăng +1.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Float Protocol tính bằng USD là $1,570.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02326.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOAT sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOAT sang USD là $0.4478 USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLOAT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOAT/USD trong ngày qua.
Giao dịch Float Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4757 | 8.28% |
The real-time trading price of FLOAT/USDT Spot is $0.4757, with a 24-hour trading change of 8.28%, FLOAT/USDT Spot is $0.4757 and 8.28%, and FLOAT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Float Protocol sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FLOAT sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLOAT | 0.44USD |
2FLOAT | 0.89USD |
3FLOAT | 1.34USD |
4FLOAT | 1.79USD |
5FLOAT | 2.23USD |
6FLOAT | 2.68USD |
7FLOAT | 3.13USD |
8FLOAT | 3.58USD |
9FLOAT | 4.03USD |
10FLOAT | 4.47USD |
1000FLOAT | 447.8USD |
5000FLOAT | 2,239USD |
10000FLOAT | 4,478USD |
50000FLOAT | 22,390USD |
100000FLOAT | 44,780USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FLOAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 2.23FLOAT |
2USD | 4.46FLOAT |
3USD | 6.69FLOAT |
4USD | 8.93FLOAT |
5USD | 11.16FLOAT |
6USD | 13.39FLOAT |
7USD | 15.63FLOAT |
8USD | 17.86FLOAT |
9USD | 20.09FLOAT |
10USD | 22.33FLOAT |
100USD | 223.31FLOAT |
500USD | 1,116.56FLOAT |
1000USD | 2,233.13FLOAT |
5000USD | 11,165.69FLOAT |
10000USD | 22,331.39FLOAT |
Bảng chuyển đổi số tiền FLOAT sang USD và USD sang FLOAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FLOAT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang FLOAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Float Protocol phổ biến
Float Protocol | 1 FLOAT |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.4EUR |
![]() | ₹37.41INR |
![]() | Rp6,793.01IDR |
![]() | $0.61CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.77THB |
Float Protocol | 1 FLOAT |
---|---|
![]() | ₽41.38RUB |
![]() | R$2.44BRL |
![]() | د.إ1.64AED |
![]() | ₺15.28TRY |
![]() | ¥3.16CNY |
![]() | ¥64.48JPY |
![]() | $3.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOAT = $0.45 USD, 1 FLOAT = €0.4 EUR, 1 FLOAT = ₹37.41 INR, 1 FLOAT = Rp6,793.01 IDR, 1 FLOAT = $0.61 CAD, 1 FLOAT = £0.34 GBP, 1 FLOAT = ฿14.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.31 |
![]() | 0.004704 |
![]() | 0.1974 |
![]() | 499.72 |
![]() | 218.53 |
![]() | 0.764 |
![]() | 3.24 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,687.44 |
![]() | 1,767.22 |
![]() | 739.86 |
![]() | 0.1974 |
![]() | 0.004705 |
![]() | 13.93 |
![]() | 152.36 |
![]() | 35.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Float Protocol của bạn
Nhập số lượng FLOAT của bạn
Nhập số lượng FLOAT của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Float Protocol hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Float Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Float Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Float Protocol sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Float Protocol sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Float Protocol sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Float Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Float Protocol (FLOAT)

EDGEN: Revolucionando la seguridad de Web3 con validación de cadena de bloques impulsada por el usuario en 2025
Descubre EDGEN, el combustible que impulsa la revolucionaria edgenOS de LayerEdges - la primera capa de verificación de cero conocimientos impulsada por los usuarios.

Precio del Token Soph: Análisis del Mercado 2025 y Guía de Compra
Sumérgete en el mundo de Soph coin con nuestra guía completa.

¿Qué es Athene Network? ¿Cuál es la predicción de precios para el TOKEN ATN?
ATN es actualmente un activo de alta volatilidad y baja capitalización de mercado, con precios impulsados más por el sentimiento del mercado que por un progreso sustantivo.

Análisis del precio de Huma Token y perspectivas de inversión para 2025
Explora el potencial de aumento de precio de los tokens Huma en 2025 y su dominancia en el mercado de Web3.

Cómo reclamar el Airdrop de SOPH: Guía completa para la distribución de 2025
Descubre el Airdrop SOPH 2025: Aprende sobre la elegibilidad, el proceso de reclamación y las estrategias de maximización.

¿Qué es World Liberty Financial USD? ¿Cuál es la perspectiva para USD1?
World Liberty Financials USD1 ofrece soluciones institucionales diferenciadas para el mercado de stablecoins.