Adappter Token Thị trường hôm nay
Adappter Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Adappter Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001529. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,134,832,902 ADP, tổng vốn hóa thị trường của Adappter Token tính bằng EUR là €5,665,138.83. Trong 24h qua, giá của Adappter Token tính bằng EUR đã tăng €0.00005014, biểu thị mức tăng +3.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adappter Token tính bằng EUR là €0.1415, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009915.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADP sang EUR là €0.001529 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Adappter Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001708 | 3.51% |
The real-time trading price of ADP/USDT Spot is $0.001708, with a 24-hour trading change of 3.51%, ADP/USDT Spot is $0.001708 and 3.51%, and ADP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Adappter Token sang Euro
Bảng chuyển đổi ADP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADP | 0EUR |
2ADP | 0EUR |
3ADP | 0EUR |
4ADP | 0EUR |
5ADP | 0EUR |
6ADP | 0EUR |
7ADP | 0.01EUR |
8ADP | 0.01EUR |
9ADP | 0.01EUR |
10ADP | 0.01EUR |
100000ADP | 152.93EUR |
500000ADP | 764.65EUR |
1000000ADP | 1,529.3EUR |
5000000ADP | 7,646.5EUR |
10000000ADP | 15,293.01EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ADP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 653.89ADP |
2EUR | 1,307.78ADP |
3EUR | 1,961.68ADP |
4EUR | 2,615.57ADP |
5EUR | 3,269.46ADP |
6EUR | 3,923.36ADP |
7EUR | 4,577.25ADP |
8EUR | 5,231.14ADP |
9EUR | 5,885.04ADP |
10EUR | 6,538.93ADP |
100EUR | 65,389.33ADP |
500EUR | 326,946.69ADP |
1000EUR | 653,893.38ADP |
5000EUR | 3,269,466.91ADP |
10000EUR | 6,538,933.82ADP |
Bảng chuyển đổi số tiền ADP sang EUR và EUR sang ADP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ADP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ADP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Adappter Token phổ biến
Adappter Token | 1 ADP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.89IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Adappter Token | 1 ADP |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADP = $0 USD, 1 ADP = €0 EUR, 1 ADP = ₹0.14 INR, 1 ADP = Rp25.89 IDR, 1 ADP = $0 CAD, 1 ADP = £0 GBP, 1 ADP = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.02 |
![]() | 0.005288 |
![]() | 0.2218 |
![]() | 557.74 |
![]() | 254.83 |
![]() | 0.8575 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.54 |
![]() | 2,959.63 |
![]() | 2,003.07 |
![]() | 833.35 |
![]() | 0.2227 |
![]() | 0.005296 |
![]() | 16.17 |
![]() | 169.75 |
![]() | 39.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Adappter Token của bạn
Nhập số lượng ADP của bạn
Nhập số lượng ADP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adappter Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adappter Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adappter Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Adappter Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adappter Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adappter Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Adappter Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Adappter Token (ADP)

Подія Gate Alpha з обмеженим часом безкоштовних транзакцій 0% вже тут, щоб покращити
Запуск цього обмеженого за часом заходу з нульовою комісією за транзакції безсумнівно є чудовим п

Gate Альфа Останні новини: Нульові комісії у поєднанні з бонусом винагороди в розмірі $300K
Gate Альфа – це інноваційна платформа для торгівлі активами на блокчейні, запущена Gate, яка наразі пропонує акцію з нульовою комісією.

З загальною пропозицією XRP, встановленою на рівні 100 мільярдів, яка може бути вартістю у майбутньому?
Майбутня вартість XRP буде залежати від того, чи зможе Ripple перетворити банківські партнерства на ліквідність на ланцюгу.

Elderglade (ELDE): відкрийте нову еру гігієнічної гри у веб-екосистемі 3
Elderglade - це перший у світі гібридний ігровий екосистема, що поєднує мобільні ігри з MMORPG

Що таке монета ELDE? Як купити та приєднатися до ігрової екосистеми Elderglade
Elderglade вирішило довгостроковий дисбаланс у сфері GameFi через концепцію пріоритету гри, а його токен ELDE спричиняє нову хвилю GameFi.

Токен Elderglade (ELDE) тепер доступний на Gate: Розширення екосистеми веб-ігор Web3
Дізнайтеся про Elderglade (ELDE), революційну екосистему гри Web3, яка поєднує мобільні та MMORPG враження.