AirDAOChuyển đổi AirDAO (AMB) sang Indian Rupee (INR)

AMB/INR: 1 AMB ≈ ₹0.01712 INR

Lần cập nhật mới nhất:

AirDAO Thị trường hôm nay

AirDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AirDAO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01712. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,294,822,769 AMB, tổng vốn hóa thị trường của AirDAO tính bằng INR là ₹7,575,637,475.96. Trong 24h qua, giá của AirDAO tính bằng INR đã tăng ₹0.0003673, biểu thị mức tăng +2.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AirDAO tính bằng INR là ₹1.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01427.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMB sang INR

0.01712+2.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMB sang INR là ₹0.01712 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMB/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMB/INR trong ngày qua.

Giao dịch AirDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AirDAOAMB/USDT
Giao ngay
$0.0002053
2.54%
logo AirDAOAMB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0002075
3.13%

The real-time trading price of AMB/USDT Spot is $0.0002053, with a 24-hour trading change of 2.54%, AMB/USDT Spot is $0.0002053 and 2.54%, and AMB/USDT Perpetual is $0.0002075 and 3.13%.

Bảng chuyển đổi AirDAO sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi AMB sang INR

logo AirDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AMB
0.01INR
2AMB
0.03INR
3AMB
0.05INR
4AMB
0.06INR
5AMB
0.08INR
6AMB
0.1INR
7AMB
0.11INR
8AMB
0.13INR
9AMB
0.15INR
10AMB
0.17INR
10000AMB
171.26INR
50000AMB
856.3INR
100000AMB
1,712.61INR
500000AMB
8,563.09INR
1000000AMB
17,126.19INR

Bảng chuyển đổi INR sang AMB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo AirDAO
1INR
58.39AMB
2INR
116.78AMB
3INR
175.17AMB
4INR
233.56AMB
5INR
291.95AMB
6INR
350.34AMB
7INR
408.73AMB
8INR
467.12AMB
9INR
525.51AMB
10INR
583.9AMB
100INR
5,839AMB
500INR
29,195.04AMB
1000INR
58,390.09AMB
5000INR
291,950.48AMB
10000INR
583,900.96AMB

Bảng chuyển đổi số tiền AMB sang INR và INR sang AMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AMB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang AMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AirDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMB = $0 USD, 1 AMB = €0 EUR, 1 AMB = ₹0.02 INR, 1 AMB = Rp3.11 IDR, 1 AMB = $0 CAD, 1 AMB = £0 GBP, 1 AMB = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2698
logo BTCBTC
0.00005801
logo ETHETH
0.002407
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.47
logo BNBBNB
0.009138
logo SOLSOL
0.03474
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.65
logo ADAADA
7.35
logo TRXTRX
22.97
logo STETHSTETH
0.002436
logo SUISUI
1.5
logo WBTCWBTC
0.00005803
logo LINKLINK
0.3589
logo AVAXAVAX
0.245

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AirDAO của bạn

01

Nhập số lượng AMB của bạn

Nhập số lượng AMB của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AirDAO hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AirDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AirDAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AirDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AirDAO sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AirDAO sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AirDAO sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi AirDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AirDAO (AMB)

BAMBI代币:加密生态系统的新宠物代币解析

BAMBI代币:加密生态系统的新宠物代币解析

探索BAMBI的投资前景与潜在回报,洞察加密生态新趋势。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
J代币:Jambo移动加密网络的核心与非洲Web3生态系统的未来

J代币:Jambo移动加密网络的核心与非洲Web3生态系统的未来

探索Jambo移动加密网络的核心J代币及其在非洲Web3生态系统中的重要性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
什么是 J 代币?JamboPhone 又是什么?

什么是 J 代币?JamboPhone 又是什么?

通过创新的JamboPhone和多元化的区块链应用,以及核心资产J代币,Jambo正面向新兴市场打造一个全面的Web3生态系统。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
赋能变革:Gate Charity携手RKPS Jambi推动Kampung Pemulung拾荒者生活改善计划

赋能变革:Gate Charity携手RKPS Jambi推动Kampung Pemulung拾荒者生活改善计划

近日,Gate Charity与Jambi的Rumah Kreatif Pemuda Siginjai(RKPS)合作,完成了一项旨在提升印尼占碑省Kampung Pemulung拾荒者生活质量的社区项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-08
Gate Charity与SEAD Jambi携手举办社区赋能活动

Gate Charity与SEAD Jambi携手举办社区赋能活动

仅在一年前,Gate Charity 宣布了举办其首个慈善活动。随后,数十项慈善活动接踵而至,覆盖全球各个角落。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-03
Gate Charity与SEAD Jambi合作,启动Anak Dalam部落健康支持计划

Gate Charity与SEAD Jambi合作,启动Anak Dalam部落健康支持计划

全球性非盈利慈善组织Gate Charity,联手印度尼西亚非营利组织Sobat Eksplorasi Anak Dalam _SEAD_ Jambi,宣布启动Anak Dalam部落健康支持计划,旨在为印度尼西亚Anak Dalam部落的孩童创造更加健康的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-22

Tìm hiểu thêm về AirDAO (AMB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.