Animecoin Thị trường hôm nay
Animecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ANIME chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.03702. Với nguồn cung lưu hành là 5,538,604,656 ANIME, tổng vốn hóa thị trường của ANIME tính bằng CAD là $278,157,547.4. Trong 24h qua, giá của ANIME tính bằng CAD đã giảm $-0.0006355, biểu thị mức giảm -1.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ANIME tính bằng CAD là $0.1627, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01648.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ANIME sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ANIME sang CAD là $0.03702 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ANIME/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ANIME/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Animecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02726 | -1.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02725 | -2.13% |
The real-time trading price of ANIME/USDT Spot is $0.02726, with a 24-hour trading change of -1.4%, ANIME/USDT Spot is $0.02726 and -1.4%, and ANIME/USDT Perpetual is $0.02725 and -2.13%.
Bảng chuyển đổi Animecoin sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ANIME sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ANIME | 0.03CAD |
2ANIME | 0.07CAD |
3ANIME | 0.1CAD |
4ANIME | 0.14CAD |
5ANIME | 0.18CAD |
6ANIME | 0.21CAD |
7ANIME | 0.25CAD |
8ANIME | 0.29CAD |
9ANIME | 0.32CAD |
10ANIME | 0.36CAD |
10000ANIME | 365.19CAD |
50000ANIME | 1,825.98CAD |
100000ANIME | 3,651.97CAD |
500000ANIME | 18,259.85CAD |
1000000ANIME | 36,519.71CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ANIME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 27.38ANIME |
2CAD | 54.76ANIME |
3CAD | 82.14ANIME |
4CAD | 109.52ANIME |
5CAD | 136.91ANIME |
6CAD | 164.29ANIME |
7CAD | 191.67ANIME |
8CAD | 219.05ANIME |
9CAD | 246.44ANIME |
10CAD | 273.82ANIME |
100CAD | 2,738.24ANIME |
500CAD | 13,691.23ANIME |
1000CAD | 27,382.47ANIME |
5000CAD | 136,912.35ANIME |
10000CAD | 273,824.71ANIME |
Bảng chuyển đổi số tiền ANIME sang CAD và CAD sang ANIME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ANIME sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ANIME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Animecoin phổ biến
Animecoin | 1 ANIME |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.28INR |
![]() | Rp414.09IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.9THB |
Animecoin | 1 ANIME |
---|---|
![]() | ₽2.52RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.93TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.93JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ANIME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ANIME = $0.03 USD, 1 ANIME = €0.02 EUR, 1 ANIME = ₹2.28 INR, 1 ANIME = Rp414.09 IDR, 1 ANIME = $0.04 CAD, 1 ANIME = £0.02 GBP, 1 ANIME = ฿0.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 18.41 |
![]() | 0.003467 |
![]() | 0.139 |
![]() | 368.64 |
![]() | 162.03 |
![]() | 0.5442 |
![]() | 2.19 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,685.98 |
![]() | 502.41 |
![]() | 1,338.15 |
![]() | 0.1392 |
![]() | 0.003472 |
![]() | 102.66 |
![]() | 11.4 |
![]() | 24.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Animecoin của bạn
Nhập số lượng ANIME của bạn
Nhập số lượng ANIME của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Animecoin hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Animecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Animecoin sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Animecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Animecoin sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Animecoin sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Animecoin sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Animecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Animecoin (ANIME)

Animecoin:ANIME代幣分配和動漫行業的數字經濟革命
Animecoin通過ANIME代幣在動漫行業引領數字經濟革命,使全球粉絲能夠將他們的熱情轉化為價值,成為主要的主角。

ANIME 代幣:動漫產業的數位經濟革命
ANIME代幣引領動畫行業的數字革命,構建一個以社區為驅動的創意網絡。他們探索新的代幣經濟模式和粉絲參與,重新塑造創作者之間的關係。

第一行情|ONDO 將於本週大額解鎖超20億美元代幣,Azuki 持有者將獲 ANIME 代幣空投
ANIME 公佈代幣經濟學;ONDO 將於本週大額解鎖超20億美元代幣;AI Agent 板塊繼續大跌