Anzen USDz Thị trường hôm nay
Anzen USDz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDZ chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $7.72. Với nguồn cung lưu hành là 123,593,299.03 USDZ, tổng vốn hóa thị trường của USDZ tính bằng HKD là $7,440,488,039.14. Trong 24h qua, giá của USDZ tính bằng HKD đã giảm $-0.0003322, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDZ tính bằng HKD là $8.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDZ sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDZ sang HKD là $7.72 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDZ/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDZ/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Anzen USDz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDZ/-- Spot is $ and 0%, and USDZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Anzen USDz sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi USDZ sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDZ | 7.72HKD |
2USDZ | 15.45HKD |
3USDZ | 23.17HKD |
4USDZ | 30.9HKD |
5USDZ | 38.63HKD |
6USDZ | 46.35HKD |
7USDZ | 54.08HKD |
8USDZ | 61.81HKD |
9USDZ | 69.53HKD |
10USDZ | 77.26HKD |
100USDZ | 772.66HKD |
500USDZ | 3,863.32HKD |
1000USDZ | 7,726.64HKD |
5000USDZ | 38,633.22HKD |
10000USDZ | 77,266.45HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang USDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1294USDZ |
2HKD | 0.2588USDZ |
3HKD | 0.3882USDZ |
4HKD | 0.5176USDZ |
5HKD | 0.6471USDZ |
6HKD | 0.7765USDZ |
7HKD | 0.9059USDZ |
8HKD | 1.03USDZ |
9HKD | 1.16USDZ |
10HKD | 1.29USDZ |
1000HKD | 129.42USDZ |
5000HKD | 647.11USDZ |
10000HKD | 1,294.22USDZ |
50000HKD | 6,471.11USDZ |
100000HKD | 12,942.22USDZ |
Bảng chuyển đổi số tiền USDZ sang HKD và HKD sang USDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDZ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang USDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Anzen USDz phổ biến
Anzen USDz | 1 USDZ |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹82.85INR |
![]() | Rp15,043.66IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.71THB |
Anzen USDz | 1 USDZ |
---|---|
![]() | ₽91.64RUB |
![]() | R$5.39BRL |
![]() | د.إ3.64AED |
![]() | ₺33.85TRY |
![]() | ¥6.99CNY |
![]() | ¥142.8JPY |
![]() | $7.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDZ = $0.99 USD, 1 USDZ = €0.89 EUR, 1 USDZ = ₹82.85 INR, 1 USDZ = Rp15,043.66 IDR, 1 USDZ = $1.35 CAD, 1 USDZ = £0.74 GBP, 1 USDZ = ฿32.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.09 |
![]() | 0.0005887 |
![]() | 0.02425 |
![]() | 64.15 |
![]() | 27.75 |
![]() | 0.09376 |
![]() | 0.3664 |
![]() | 64.2 |
![]() | 285.48 |
![]() | 84.96 |
![]() | 231.45 |
![]() | 0.02435 |
![]() | 0.0005898 |
![]() | 17.34 |
![]() | 1.79 |
![]() | 4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Anzen USDz của bạn
Nhập số lượng USDZ của bạn
Nhập số lượng USDZ của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Anzen USDz hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Anzen USDz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Anzen USDz sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Anzen USDz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Anzen USDz sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Anzen USDz sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Anzen USDz sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Anzen USDz sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Anzen USDz (USDZ)

Что такое финансы Huma? Прогноз цены HUMA и анализ стоимости
Huma Finance - первый протокол PayFi, обеспеченный реальными активами.

Прогноз цены LINK на 2025 год: Ценность Chainlink в ландшафте Web3 в 2025 году
Исследуйте потенциал Chainlink к 2025 году с нашим анализом прогноза цены LINK.

Что такое TAO: Понимание его роли в Web3 2025
Откройте для себя революционную концепцию TAO в Web3, изучая ее влияние на децентрализованный искусственный интеллект, прогнозы рынка и интеграцию будущей работы.

Цена Тета в 2025 году: анализ и рыночные тенденции
Исследуйте потенциальный взлет цен Тета к 2025 году, анализируя инновации в блокчейне, рыночные тенденции и стратегии инвестирования.

Анализ цен на Flux: тенденции рынка и интеграция Web3 в 2025 году
Откройте для себя взрывной рост Fluxs в инфраструктуре Web3 и потенциальный взлет цен.

Токен Hyperskids: Цена 2025 года, Руководство по покупке и анализ рынка
Откройте для себя токен Hyperskids: следующую горячую точку криптовалюты.