ApeBond Thị trường hôm nay
ApeBond đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ABOND chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01247. Với nguồn cung lưu hành là 380,970,642.2 ABOND, tổng vốn hóa thị trường của ABOND tính bằng CNY là ¥33,514,073.86. Trong 24h qua, giá của ABOND tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0002667, biểu thị mức giảm -2.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABOND tính bằng CNY là ¥0.3812, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006027.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABOND sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABOND sang CNY là ¥0.01247 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABOND/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABOND/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ApeBond
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABOND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABOND/-- Spot is $ and 0%, and ABOND/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ApeBond sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ABOND sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABOND | 0.01CNY |
2ABOND | 0.02CNY |
3ABOND | 0.03CNY |
4ABOND | 0.04CNY |
5ABOND | 0.06CNY |
6ABOND | 0.07CNY |
7ABOND | 0.08CNY |
8ABOND | 0.09CNY |
9ABOND | 0.11CNY |
10ABOND | 0.12CNY |
10000ABOND | 124.72CNY |
50000ABOND | 623.61CNY |
100000ABOND | 1,247.23CNY |
500000ABOND | 6,236.19CNY |
1000000ABOND | 12,472.38CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ABOND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 80.17ABOND |
2CNY | 160.35ABOND |
3CNY | 240.53ABOND |
4CNY | 320.7ABOND |
5CNY | 400.88ABOND |
6CNY | 481.06ABOND |
7CNY | 561.23ABOND |
8CNY | 641.41ABOND |
9CNY | 721.59ABOND |
10CNY | 801.77ABOND |
100CNY | 8,017.71ABOND |
500CNY | 40,088.56ABOND |
1000CNY | 80,177.12ABOND |
5000CNY | 400,885.63ABOND |
10000CNY | 801,771.26ABOND |
Bảng chuyển đổi số tiền ABOND sang CNY và CNY sang ABOND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ABOND sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ABOND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ApeBond phổ biến
ApeBond | 1 ABOND |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp26.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
ApeBond | 1 ABOND |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABOND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABOND = $0 USD, 1 ABOND = €0 EUR, 1 ABOND = ₹0.15 INR, 1 ABOND = Rp26.83 IDR, 1 ABOND = $0 CAD, 1 ABOND = £0 GBP, 1 ABOND = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.63 |
![]() | 0.0006811 |
![]() | 0.02777 |
![]() | 70.89 |
![]() | 32.65 |
![]() | 0.1069 |
![]() | 0.4464 |
![]() | 70.9 |
![]() | 358.95 |
![]() | 262.9 |
![]() | 101.67 |
![]() | 0.0278 |
![]() | 0.000682 |
![]() | 21.4 |
![]() | 2.13 |
![]() | 5.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ApeBond của bạn
Nhập số lượng ABOND của bạn
Nhập số lượng ABOND của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeBond hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeBond.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeBond sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ApeBond
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ApeBond sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeBond sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeBond sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ApeBond sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ApeBond (ABOND)

Phân Tích Giá Trị MUBARAK Token
Với sự ủng hộ từ nền văn hóa Trung Đông và CZ cá nhân, token MUBARAK đã tăng vọt lên mức vốn thị trường 180 triệu đô la chỉ trong một tuần.

B3 Cơ sở: Đẩy mạnh Tương lai của Trò chơi On-Chain
B3 Base là một hệ sinh thái game được mở rộng theo chiều ngang, dễ sử dụng, được xây dựng trên mạng lưới Layer 2 cơ bản. Là một giải pháp Layer 3

TOSHI Tin tức và Phân tích giá Tiền điện tử
TOSHI, là đồng tiền Meme hàng đầu trong hệ sinh thái Base chain, thể hiện tiềm năng độc đáo với sự đoàn kết cộng đồng và mô hình giảm phát.

ENS Crypto: Đầu tư vào Tên miền Web3 và Token vào năm 2025
Khám phá sự tăng trưởng mạnh mẽ của ENS trong Web3, từ chiến lược đầu tư miền đến việc cách mạng hóa danh tính kỹ thuật số.

IMX Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và Tiềm năng Web3 Gaming
Khám phá sức mạnh của tiền điện tử IMX trong trò chơi Web3.

Vàng có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Ưu điểm, Nhược điểm và Chiến lược
Khám phá tại sao năm 2025 có thể là năm vàng cho các nhà đầu tư.