Asteroids Thị trường hôm nay
Asteroids đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Asteroids chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001013. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ROIDS, tổng vốn hóa thị trường của Asteroids tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Asteroids tính bằng EUR đã tăng €0.000001618, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Asteroids tính bằng EUR là €5.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0007907.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROIDS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROIDS sang EUR là €0.001013 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROIDS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROIDS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Asteroids
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROIDS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROIDS/-- Spot is $ and 0%, and ROIDS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Asteroids sang Euro
Bảng chuyển đổi ROIDS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROIDS | 0EUR |
2ROIDS | 0EUR |
3ROIDS | 0EUR |
4ROIDS | 0EUR |
5ROIDS | 0EUR |
6ROIDS | 0EUR |
7ROIDS | 0EUR |
8ROIDS | 0EUR |
9ROIDS | 0EUR |
10ROIDS | 0.01EUR |
100000ROIDS | 101.32EUR |
500000ROIDS | 506.6EUR |
1000000ROIDS | 1,013.2EUR |
5000000ROIDS | 5,066.04EUR |
10000000ROIDS | 10,132.09EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ROIDS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 986.96ROIDS |
2EUR | 1,973.92ROIDS |
3EUR | 2,960.88ROIDS |
4EUR | 3,947.85ROIDS |
5EUR | 4,934.81ROIDS |
6EUR | 5,921.77ROIDS |
7EUR | 6,908.74ROIDS |
8EUR | 7,895.7ROIDS |
9EUR | 8,882.66ROIDS |
10EUR | 9,869.63ROIDS |
100EUR | 98,696.3ROIDS |
500EUR | 493,481.53ROIDS |
1000EUR | 986,963.06ROIDS |
5000EUR | 4,934,815.3ROIDS |
10000EUR | 9,869,630.6ROIDS |
Bảng chuyển đổi số tiền ROIDS sang EUR và EUR sang ROIDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ROIDS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ROIDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Asteroids phổ biến
Asteroids | 1 ROIDS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp17.16IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Asteroids | 1 ROIDS |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROIDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROIDS = $0 USD, 1 ROIDS = €0 EUR, 1 ROIDS = ₹0.09 INR, 1 ROIDS = Rp17.16 IDR, 1 ROIDS = $0 CAD, 1 ROIDS = £0 GBP, 1 ROIDS = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.57 |
![]() | 0.005039 |
![]() | 0.2137 |
![]() | 558.08 |
![]() | 232.92 |
![]() | 0.8204 |
![]() | 3.17 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,350.97 |
![]() | 710.5 |
![]() | 2,049.19 |
![]() | 0.2141 |
![]() | 0.005044 |
![]() | 138.53 |
![]() | 34.31 |
![]() | 18.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Asteroids của bạn
Nhập số lượng ROIDS của bạn
Nhập số lượng ROIDS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Asteroids hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Asteroids.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Asteroids sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Asteroids
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Asteroids sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Asteroids sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Asteroids sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Asteroids sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Asteroids (ROIDS)

Hawk Coin: Phân Tích Giá và Chiến Lược Đầu Tư vào năm 2025
Khám phá tại sao Hawk Coin đang bay cao vào năm 2025.

Cách mua NFT: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu năm 2025
Khám phá hướng dẫn tuyệt vời nhất để mua NFT vào năm 2025.

Velo Coin 2025: Giá, Hướng dẫn mua và So sánh với Token DeFi
Khám phá tiềm năng của Velos vào năm 2025

Giá TFUEL vào năm 2025: Phân tích, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của TFUEL vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và staking để đạt được lợi nhuận tối đa

MIRAI là gì? Một thử nghiệm tiên phong trong cuộc cách mạng danh tính số Web3
Với việc được niêm yết trên Gate và các sàn giao dịch chínhstream khác, dự án MIRAI đã bước vào giai đoạn quan trọng của sự phát triển quy mô.

Dự đoán giá Bitcoin Cash (BCH) cho giai đoạn 2025–2030
Bitcoin Cash (BCH) là một trong những đồng tiền fork sớm nhất của Bitcoin.