AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

AVA/CNY: 1 AVA ≈ ¥4.87 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.87. Với nguồn cung lưu hành là 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng CNY là ¥2,368,205,882.9. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.06534, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng CNY là ¥45.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08597.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang CNY

¥4.87-1.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang CNY là ¥4.87 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.7036
0.05%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7004
0.26%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.7036, with a 24-hour trading change of 0.05%, AVA/USDT Spot is $0.7036 and 0.05%, and AVA/USDT Perpetual is $0.7004 and 0.26%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi AVA sang CNY

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1AVA
4.87CNY
2AVA
9.75CNY
3AVA
14.63CNY
4AVA
19.51CNY
5AVA
24.38CNY
6AVA
29.26CNY
7AVA
34.14CNY
8AVA
39.02CNY
9AVA
43.9CNY
10AVA
48.77CNY
100AVA
487.79CNY
500AVA
2,438.99CNY
1000AVA
4,877.99CNY
5000AVA
24,389.96CNY
10000AVA
48,779.93CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang AVA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1CNY
0.205AVA
2CNY
0.41AVA
3CNY
0.615AVA
4CNY
0.82AVA
5CNY
1.02AVA
6CNY
1.23AVA
7CNY
1.43AVA
8CNY
1.64AVA
9CNY
1.84AVA
10CNY
2.05AVA
1000CNY
205AVA
5000CNY
1,025.01AVA
10000CNY
2,050.02AVA
50000CNY
10,250.11AVA
100000CNY
20,500.23AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang CNY và CNY sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.69 USD, 1 AVA = €0.62 EUR, 1 AVA = ₹57.78 INR, 1 AVA = Rp10,491.39 IDR, 1 AVA = $0.94 CAD, 1 AVA = £0.52 GBP, 1 AVA = ฿22.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.22
logo BTCBTC
0.0006804
logo ETHETH
0.02825
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.66
logo BNBBNB
0.1084
logo SOLSOL
0.4034
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
299.66
logo ADAADA
87.29
logo TRXTRX
265.83
logo STETHSTETH
0.02823
logo SUISUI
17.69
logo WBTCWBTC
0.000682
logo LINKLINK
4.19
logo AVAXAVAX
2.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AVA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

イノベーティブなブロックチェーンデータプロトコルを備えたLAVAトークンは、クロスチェーントラフィックコーディネーションの先駆者として際立っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークンは、ブロックチェーンインフラストラクチャの革命的なブレークスルーであり、マルチチェーンエコシステムに対して分散型のRPCサービスを提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-09
AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAIトークンはAIエージェントの革新をリードし、Holoworld AIは音声と映像の相互作用に新たな未来を創り出します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.