Basenji Thị trường hôm nay
Basenji đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Basenji chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫477.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 BENJI, tổng vốn hóa thị trường của Basenji tính bằng VND là ₫11,761,313,675,411,163.05. Trong 24h qua, giá của Basenji tính bằng VND đã tăng ₫20.12, biểu thị mức tăng +4.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Basenji tính bằng VND là ₫2,214.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫220.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BENJI sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BENJI sang VND là ₫477.91 VND, với tỷ lệ thay đổi là +4.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BENJI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BENJI/VND trong ngày qua.
Giao dịch Basenji
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01929 | 4.44% |
The real-time trading price of BENJI/USDT Spot is $0.01929, with a 24-hour trading change of 4.44%, BENJI/USDT Spot is $0.01929 and 4.44%, and BENJI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Basenji sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi BENJI sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BENJI | 495.14VND |
2BENJI | 990.28VND |
3BENJI | 1,485.43VND |
4BENJI | 1,980.57VND |
5BENJI | 2,475.71VND |
6BENJI | 2,970.86VND |
7BENJI | 3,466VND |
8BENJI | 3,961.14VND |
9BENJI | 4,456.29VND |
10BENJI | 4,951.43VND |
100BENJI | 49,514.37VND |
500BENJI | 247,571.86VND |
1000BENJI | 495,143.72VND |
5000BENJI | 2,475,718.62VND |
10000BENJI | 4,951,437.25VND |
Bảng chuyển đổi VND sang BENJI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.002019BENJI |
2VND | 0.004039BENJI |
3VND | 0.006058BENJI |
4VND | 0.008078BENJI |
5VND | 0.01009BENJI |
6VND | 0.01211BENJI |
7VND | 0.01413BENJI |
8VND | 0.01615BENJI |
9VND | 0.01817BENJI |
10VND | 0.02019BENJI |
100000VND | 201.96BENJI |
500000VND | 1,009.8BENJI |
1000000VND | 2,019.61BENJI |
5000000VND | 10,098.07BENJI |
10000000VND | 20,196.15BENJI |
Bảng chuyển đổi số tiền BENJI sang VND và VND sang BENJI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BENJI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang BENJI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Basenji phổ biến
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.62INR |
![]() | Rp294.6IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | ₽1.79RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.8JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BENJI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BENJI = $0.02 USD, 1 BENJI = €0.02 EUR, 1 BENJI = ₹1.62 INR, 1 BENJI = Rp294.6 IDR, 1 BENJI = $0.03 CAD, 1 BENJI = £0.01 GBP, 1 BENJI = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001098 |
![]() | 0.0000001937 |
![]() | 0.000008104 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009337 |
![]() | 0.00003141 |
![]() | 0.0001349 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1122 |
![]() | 0.07286 |
![]() | 0.03046 |
![]() | 0.000008101 |
![]() | 0.0000001936 |
![]() | 0.0005814 |
![]() | 0.006395 |
![]() | 0.001501 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Basenji của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Basenji hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Basenji.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Basenji sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Basenji sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Basenji sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Basenji (BENJI)

WEMIX:驅動Web3最沉浸式經濟的數字引擎,在Gate上
WEMIX是Wemade的創意之作,Wemade是一家以標志性遊戲而聞名的韓國老牌遊戲發行商

2025 年 NXPC 代幣價格:市場分析與購買指南
探索 NXPC 代幣在 2025 年的潛力,包括價格預測、市場分析和獲取策略。

Hamster Kombat Daily Combo:每日點擊背後的 Web3 創新引擎
Hamster Kombat 遊戲正以驚人的速度席卷全球加密貨幣市場。

什麼是穩定幣:類型、用途和監管
探索 2025 年穩定幣的未來:類型、監管以及現實世界的應用。

SOPH(SOPH):爲Web3智能代理基礎設施提供動力的人工智能代幣
Sophon是一個模塊化的Layer-2區塊鏈平台,專注於實現AI驅動的智能代理。

Moonpig 是什麼?MOONPIG 與 James Wynn 的豪賭故事
James Wynn 將 Moonpig 塑造爲反中心化的符號,但其個人聲望已成爲代幣價值的雙螺旋。