Bifrost Thị trường hôm nay
Bifrost đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BFC chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03245. Với nguồn cung lưu hành là 1,391,269,925.66 BFC, tổng vốn hóa thị trường của BFC tính bằng USD là $45,146,709.08. Trong 24h qua, giá của BFC tính bằng USD đã giảm $-0.0006787, biểu thị mức giảm -2.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BFC tính bằng USD là $0.7788, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01634.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BFC sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BFC sang USD là $0.03245 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BFC/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BFC/USD trong ngày qua.
Giao dịch Bifrost
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03244 | -2.05% |
The real-time trading price of BFC/USDT Spot is $0.03244, with a 24-hour trading change of -2.05%, BFC/USDT Spot is $0.03244 and -2.05%, and BFC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Bifrost sang US Dollar
Bảng chuyển đổi BFC sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BFC | 0.03USD |
2BFC | 0.06USD |
3BFC | 0.09USD |
4BFC | 0.12USD |
5BFC | 0.16USD |
6BFC | 0.19USD |
7BFC | 0.22USD |
8BFC | 0.25USD |
9BFC | 0.29USD |
10BFC | 0.32USD |
10000BFC | 324.5USD |
50000BFC | 1,622.5USD |
100000BFC | 3,245USD |
500000BFC | 16,225USD |
1000000BFC | 32,450USD |
Bảng chuyển đổi USD sang BFC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 30.81BFC |
2USD | 61.63BFC |
3USD | 92.44BFC |
4USD | 123.26BFC |
5USD | 154.08BFC |
6USD | 184.89BFC |
7USD | 215.71BFC |
8USD | 246.53BFC |
9USD | 277.34BFC |
10USD | 308.16BFC |
100USD | 3,081.66BFC |
500USD | 15,408.32BFC |
1000USD | 30,816.64BFC |
5000USD | 154,083.2BFC |
10000USD | 308,166.4BFC |
Bảng chuyển đổi số tiền BFC sang USD và USD sang BFC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BFC sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang BFC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bifrost phổ biến
Bifrost | 1 BFC |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.71INR |
![]() | Rp492.26IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.07THB |
Bifrost | 1 BFC |
---|---|
![]() | ₽3RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.11TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.67JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BFC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BFC = $0.03 USD, 1 BFC = €0.03 EUR, 1 BFC = ₹2.71 INR, 1 BFC = Rp492.26 IDR, 1 BFC = $0.04 CAD, 1 BFC = £0.02 GBP, 1 BFC = ฿1.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23 |
![]() | 0.00483 |
![]() | 0.1915 |
![]() | 499.81 |
![]() | 206.1 |
![]() | 0.7662 |
![]() | 2.89 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,198.28 |
![]() | 641.02 |
![]() | 1,845.97 |
![]() | 0.1919 |
![]() | 0.004836 |
![]() | 127.86 |
![]() | 30.63 |
![]() | 20.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bifrost của bạn
Nhập số lượng BFC của bạn
Nhập số lượng BFC của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bifrost hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bifrost.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bifrost sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bifrost
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bifrost sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bifrost sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bifrost sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bifrost sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bifrost (BFC)

什么是滑点?在加密交易中应对价格差异
滑点发生在市场变化速度超过你的交易处理速度时,导致实际成交价格与预期不同。

XYO:开创去中心化数据主权
XYO是XYO网络的效用代币,这是一个于2018年在以太坊区块链上推出的DePIN平台。

什么是BDSM:去中心化金融的新前沿
BDSM的优势在于其多功能性,旨在满足多样化用户的需求

关于Milady市场表现的研究及其生态系统的洞察
Milady Meme币($LADYS)于2023年推出,是Milady生态系统的原生代币

NFT代表什么:解锁数字所有权的世界
每个NFT都与一个智能合约相关联,该合约验证其真实性、所有权和来源,确保它无法被复制或伪造

Biswap:以效率和奖励革新去中心化金融
Biswap是一个去中心化交易所,它在币安智能链上促进无缝的代币兑换、流动性提供和收益挖矿。