Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥360,812.09. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng JPY đã giảm ¥-12,583.42, biểu thị mức giảm -3.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng JPY là ¥592,114.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥202,055.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $2,510.84 | -2.1% | |
Giao ngay | $0.02386 | -3.31% | |
Giao ngay | $2,514.7 | -1.96% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2,509.35 | -1.92% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,510.84, with a 24-hour trading change of -2.1%, ETH/USDT Spot is $2,510.84 and -2.1%, and ETH/USDT Perpetual is $2,509.35 and -1.92%.
Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ETH sang JPY
B Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 360,812.09JPY |
2ETH | 721,624.19JPY |
3ETH | 1,082,436.29JPY |
4ETH | 1,443,248.39JPY |
5ETH | 1,804,060.49JPY |
6ETH | 2,164,872.59JPY |
7ETH | 2,525,684.69JPY |
8ETH | 2,886,496.79JPY |
9ETH | 3,247,308.89JPY |
10ETH | 3,608,120.99JPY |
100ETH | 36,081,209.95JPY |
500ETH | 180,406,049.76JPY |
1000ETH | 360,812,099.53JPY |
5000ETH | 1,804,060,497.68JPY |
10000ETH | 3,608,120,995.37JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ETH
![]() | Chuyển thành B |
---|---|
1JPY | 0.000002771ETH |
2JPY | 0.000005543ETH |
3JPY | 0.000008314ETH |
4JPY | 0.00001108ETH |
5JPY | 0.00001385ETH |
6JPY | 0.00001662ETH |
7JPY | 0.0000194ETH |
8JPY | 0.00002217ETH |
9JPY | 0.00002494ETH |
10JPY | 0.00002771ETH |
100000000JPY | 277.15ETH |
500000000JPY | 1,385.76ETH |
1000000000JPY | 2,771.52ETH |
5000000000JPY | 13,857.62ETH |
10000000000JPY | 27,715.25ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang JPY và JPY sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 JPY sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,505.61USD |
![]() | €2,244.78EUR |
![]() | ₹209,324.67INR |
![]() | Rp38,009,441.47IDR |
![]() | $3,398.61CAD |
![]() | £1,881.71GBP |
![]() | ฿82,642.03THB |
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽231,540.16RUB |
![]() | R$13,628.76BRL |
![]() | د.إ9,201.85AED |
![]() | ₺85,522.48TRY |
![]() | ¥17,672.57CNY |
![]() | ¥360,812.1JPY |
![]() | $19,522.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,505.61 USD, 1 ETH = €2,244.78 EUR, 1 ETH = ₹209,324.67 INR, 1 ETH = Rp38,009,441.47 IDR, 1 ETH = $3,398.61 CAD, 1 ETH = £1,881.71 GBP, 1 ETH = ฿82,642.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1882 |
![]() | 0.00003316 |
![]() | 0.001388 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005364 |
![]() | 0.02305 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.1 |
![]() | 12.43 |
![]() | 5.21 |
![]() | 0.001384 |
![]() | 0.00003309 |
![]() | 0.09936 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.2565 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Ціна ETH сьогодні: Перспективи тренду Ethereum на фоні умов ринку Крипто у червні 2025 року
Ethereum (ETH), провідна у світі платформа смарт-контрактів, наразі консолідується на рівні $2,600, оскільки глобальні крипто-ринкі входять у обережну фазу відновлення.

Що таке ETH? Повний огляд Ethereum – Б'ючий серце Web3
Ethereum не є простою криптовалютою, це децентралізована інфраструктура.

Що таке ETC: Інформація, пов'язана з Ethereum Classic.
ETC, що означає Ethereum Classic, є децентралізованою блокчейн-платформою.

Комплексний аналіз Ethermine: найбільшого в світі Майнінгового пулу Ethereum
Ethermine, як колишній найбільший Майнінговий пул Ethereum у світі, колись становив 27.8% від загального хешрейту мережі Ethereum.

Фортуна Віталіка Бутеріна: Багатство та майбутні перспективи засновника Ethereum
Багатство Віталіка Бутеріна в основному походить від токенів Ethereum (ETH), які він має.

Що таке Ethereum ETF? Що вам потрібно знати про Ethereum ETF
Традиційні інвестори звертають свою увагу на ETF Ethereum як на ворота в криптовалютний ринок.
Tìm hiểu thêm về Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Cách đặt cược ETH?

ETH có thể phục hồi không?

Cuộc chiến L2 và tương lai của ETH

Dự đoán giá ETH và Cách mua trên Gate.io

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)
