B
Chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Japanese Yen (JPY)

ETH/JPY: 1 ETH ≈ ¥360,812.09 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥360,812.09. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng JPY đã giảm ¥-12,583.42, biểu thị mức giảm -3.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng JPY là ¥592,114.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥202,055.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang JPY

¥360,812.09-3.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Giao ngay
$2,510.84
-2.1%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/BTC
Giao ngay
$0.02386
-3.31%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDC
Giao ngay
$2,514.7
-1.96%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,509.35
-1.92%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,510.84, with a 24-hour trading change of -2.1%, ETH/USDT Spot is $2,510.84 and -2.1%, and ETH/USDT Perpetual is $2,509.35 and -1.92%.

Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ETH sang JPY

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ETH
360,812.09JPY
2ETH
721,624.19JPY
3ETH
1,082,436.29JPY
4ETH
1,443,248.39JPY
5ETH
1,804,060.49JPY
6ETH
2,164,872.59JPY
7ETH
2,525,684.69JPY
8ETH
2,886,496.79JPY
9ETH
3,247,308.89JPY
10ETH
3,608,120.99JPY
100ETH
36,081,209.95JPY
500ETH
180,406,049.76JPY
1000ETH
360,812,099.53JPY
5000ETH
1,804,060,497.68JPY
10000ETH
3,608,120,995.37JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ETH

logo JPYSố lượng
Chuyển thành
B
1JPY
0.000002771ETH
2JPY
0.000005543ETH
3JPY
0.000008314ETH
4JPY
0.00001108ETH
5JPY
0.00001385ETH
6JPY
0.00001662ETH
7JPY
0.0000194ETH
8JPY
0.00002217ETH
9JPY
0.00002494ETH
10JPY
0.00002771ETH
100000000JPY
277.15ETH
500000000JPY
1,385.76ETH
1000000000JPY
2,771.52ETH
5000000000JPY
13,857.62ETH
10000000000JPY
27,715.25ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang JPY và JPY sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 JPY sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,505.61 USD, 1 ETH = €2,244.78 EUR, 1 ETH = ₹209,324.67 INR, 1 ETH = Rp38,009,441.47 IDR, 1 ETH = $3,398.61 CAD, 1 ETH = £1,881.71 GBP, 1 ETH = ฿82,642.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1882
logo BTCBTC
0.00003316
logo ETHETH
0.001388
logo USDTUSDT
3.46
logo XRPXRP
1.59
logo BNBBNB
0.005364
logo SOLSOL
0.02305
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.1
logo TRXTRX
12.43
logo ADAADA
5.21
logo STETHSTETH
0.001384
logo WBTCWBTC
0.00003309
logo HYPEHYPE
0.09936
logo SUISUI
1.09
logo LINKLINK
0.2565

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Ціна ETH сьогодні: Перспективи тренду Ethereum на фоні умов ринку Крипто у червні 2025 року

Ціна ETH сьогодні: Перспективи тренду Ethereum на фоні умов ринку Крипто у червні 2025 року

Ethereum (ETH), провідна у світі платформа смарт-контрактів, наразі консолідується на рівні $2,600, оскільки глобальні крипто-ринкі входять у обережну фазу відновлення.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
Що таке ETH? Повний огляд Ethereum – Б'ючий серце Web3

Що таке ETH? Повний огляд Ethereum – Б'ючий серце Web3

Ethereum не є простою криптовалютою, це децентралізована інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
Що таке ETC: Інформація, пов'язана з Ethereum Classic.

Що таке ETC: Інформація, пов'язана з Ethereum Classic.

ETC, що означає Ethereum Classic, є децентралізованою блокчейн-платформою.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
Комплексний аналіз Ethermine: найбільшого в світі Майнінгового пулу Ethereum

Комплексний аналіз Ethermine: найбільшого в світі Майнінгового пулу Ethereum

Ethermine, як колишній найбільший Майнінговий пул Ethereum у світі, колись становив 27.8% від загального хешрейту мережі Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
Фортуна Віталіка Бутеріна: Багатство та майбутні перспективи засновника Ethereum

Фортуна Віталіка Бутеріна: Багатство та майбутні перспективи засновника Ethereum

Багатство Віталіка Бутеріна в основному походить від токенів Ethereum (ETH), які він має.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
Що таке Ethereum ETF? Що вам потрібно знати про Ethereum ETF

Що таке Ethereum ETF? Що вам потрібно знати про Ethereum ETF

Традиційні інвестори звертають свою увагу на ETF Ethereum як на ворота в криптовалютний ринок.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-03

Tìm hiểu thêm về Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.