BrokoliChuyển đổi Brokoli (BRKL) sang Vietnamese Đồng (VND)

BRKL/VND: 1 BRKL ≈ ₫94.1 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Brokoli Thị trường hôm nay

Brokoli đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Brokoli chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫94.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 53,472,622 BRKL, tổng vốn hóa thị trường của Brokoli tính bằng VND là ₫123,838,582,090,955.58. Trong 24h qua, giá của Brokoli tính bằng VND đã tăng ₫0.01881, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Brokoli tính bằng VND là ₫45,035.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫76.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRKL sang VND

94.1+0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRKL sang VND là ₫94.1 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BRKL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRKL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Brokoli

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BrokoliBRKL/USDT
Giao ngay
$0.003824
0%

The real-time trading price of BRKL/USDT Spot is $0.003824, with a 24-hour trading change of 0%, BRKL/USDT Spot is $0.003824 and 0%, and BRKL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Brokoli sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi BRKL sang VND

logo BrokoliSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BRKL
94.1VND
2BRKL
188.21VND
3BRKL
282.32VND
4BRKL
376.42VND
5BRKL
470.53VND
6BRKL
564.64VND
7BRKL
658.74VND
8BRKL
752.85VND
9BRKL
846.96VND
10BRKL
941.06VND
100BRKL
9,410.68VND
500BRKL
47,053.41VND
1000BRKL
94,106.83VND
5000BRKL
470,534.19VND
10000BRKL
941,068.39VND

Bảng chuyển đổi VND sang BRKL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Brokoli
1VND
0.01062BRKL
2VND
0.02125BRKL
3VND
0.03187BRKL
4VND
0.0425BRKL
5VND
0.05313BRKL
6VND
0.06375BRKL
7VND
0.07438BRKL
8VND
0.085BRKL
9VND
0.09563BRKL
10VND
0.1062BRKL
10000VND
106.26BRKL
50000VND
531.31BRKL
100000VND
1,062.62BRKL
500000VND
5,313.11BRKL
1000000VND
10,626.22BRKL

Bảng chuyển đổi số tiền BRKL sang VND và VND sang BRKL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRKL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang BRKL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brokoli phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRKL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRKL = $0 USD, 1 BRKL = €0 EUR, 1 BRKL = ₹0.32 INR, 1 BRKL = Rp58.01 IDR, 1 BRKL = $0.01 CAD, 1 BRKL = £0 GBP, 1 BRKL = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001011
logo BTCBTC
0.000000191
logo ETHETH
0.000007659
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008934
logo BNBBNB
0.00003002
logo SOLSOL
0.0001208
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09288
logo ADAADA
0.0278
logo TRXTRX
0.07358
logo STETHSTETH
0.000007694
logo WBTCWBTC
0.0000001925
logo SUISUI
0.005727
logo HYPEHYPE
0.000637
logo LINKLINK
0.00133

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Brokoli của bạn

01

Nhập số lượng BRKL của bạn

Nhập số lượng BRKL của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brokoli hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brokoli.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brokoli sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Brokoli

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brokoli sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brokoli sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brokoli sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brokoli sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brokoli (BRKL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.