Celestia Thị trường hôm nay
Celestia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celestia chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫54,879.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 659,170,066.11 TIA, tổng vốn hóa thị trường của Celestia tính bằng VND là ₫890,243,778,895,188,521.17. Trong 24h qua, giá của Celestia tính bằng VND đã tăng ₫171.19, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celestia tính bằng VND là ₫519,974.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫47,134.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TIA sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TIA sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TIA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TIA/VND trong ngày qua.
Giao dịch Celestia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.23 | -0.4% | |
![]() Giao ngay | $2.23 | -0.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.23 | -0.89% |
The real-time trading price of TIA/USDT Spot is $2.23, with a 24-hour trading change of -0.4%, TIA/USDT Spot is $2.23 and -0.4%, and TIA/USDT Perpetual is $2.23 and -0.89%.
Bảng chuyển đổi Celestia sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi TIA sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TIA | 54,879.24VND |
2TIA | 109,758.49VND |
3TIA | 164,637.74VND |
4TIA | 219,516.99VND |
5TIA | 274,396.24VND |
6TIA | 329,275.49VND |
7TIA | 384,154.74VND |
8TIA | 439,033.99VND |
9TIA | 493,913.24VND |
10TIA | 548,792.49VND |
100TIA | 5,487,924.98VND |
500TIA | 27,439,624.94VND |
1000TIA | 54,879,249.89VND |
5000TIA | 274,396,249.46VND |
10000TIA | 548,792,498.93VND |
Bảng chuyển đổi VND sang TIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00001822TIA |
2VND | 0.00003644TIA |
3VND | 0.00005466TIA |
4VND | 0.00007288TIA |
5VND | 0.0000911TIA |
6VND | 0.0001093TIA |
7VND | 0.0001275TIA |
8VND | 0.0001457TIA |
9VND | 0.0001639TIA |
10VND | 0.0001822TIA |
10000000VND | 182.21TIA |
50000000VND | 911.09TIA |
100000000VND | 1,822.18TIA |
500000000VND | 9,110.91TIA |
1000000000VND | 18,221.82TIA |
Bảng chuyển đổi số tiền TIA sang VND và VND sang TIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TIA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang TIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celestia phổ biến
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | $2.23USD |
![]() | €2EUR |
![]() | ₹186.3INR |
![]() | Rp33,828.51IDR |
![]() | $3.02CAD |
![]() | £1.67GBP |
![]() | ฿73.55THB |
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | ₽206.07RUB |
![]() | R$12.13BRL |
![]() | د.إ8.19AED |
![]() | ₺76.12TRY |
![]() | ¥15.73CNY |
![]() | ¥321.12JPY |
![]() | $17.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TIA = $2.23 USD, 1 TIA = €2 EUR, 1 TIA = ₹186.3 INR, 1 TIA = Rp33,828.51 IDR, 1 TIA = $3.02 CAD, 1 TIA = £1.67 GBP, 1 TIA = ฿73.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001052 |
![]() | 0.0000001926 |
![]() | 0.00000769 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009041 |
![]() | 0.00003027 |
![]() | 0.0001295 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1036 |
![]() | 0.0751 |
![]() | 0.02912 |
![]() | 0.000007713 |
![]() | 0.000000193 |
![]() | 0.0005576 |
![]() | 0.006247 |
![]() | 0.001411 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celestia của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celestia hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celestia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celestia sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celestia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celestia sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celestia sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celestia sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celestia sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celestia (TIA)

ApeCoin Price 2025: Market Analysis and Investment Potential
Explore ApeCoins price potential in 2025 with our in-depth market analysis.

AMP Price in 2025: Market Analysis and Investment Potential on Gate
Explore AMPs potential price surge in 2025, Gates role in its market dominance

XRP ETF Approval Potential Surge Past 83%
The possibility of XRP ETF approval is expected to surge to 83% in 2025.

Popcat Coin: Price, How to Buy, and Investment Potential in 2025
Discover Popcat Coin, the meme token taking Solana by storm.

LayerZero Price in 2025: Market Analysis and Investment Potential
Explore LayerZeros meteoric rise in cross-chain communication and its potential price surge.

How To Evaluate The Investment Potential Of HBAR Cryptocurrency In 2025?
Compared to other crypto assets, HBARs unique advantages are remarkable.
Tìm hiểu thêm về Celestia (TIA)

Celestia là gì? Tất cả những điều bạn cần biết về TIA

Phân tích trong Độ sâu: AI và Web3 có thể tạo ra loại tia lửa nào?

Mở rộng quy mô "phân công lao động" chuỗi khối mô-đun, TIA tiếp theo là ai?
