Circuits of ValueChuyển đổi Circuits of Value (COVAL) sang Japanese Yen (JPY)

COVAL/JPY: 1 COVAL ≈ ¥0.1251 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Circuits of Value Thị trường hôm nay

Circuits of Value đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của COVAL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1251. Với nguồn cung lưu hành là 1,784,838,483.9 COVAL, tổng vốn hóa thị trường của COVAL tính bằng JPY là ¥32,170,208,630.27. Trong 24h qua, giá của COVAL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.005115, biểu thị mức giảm -3.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COVAL tính bằng JPY là ¥36.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00144.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COVAL sang JPY

¥0.1251-3.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COVAL sang JPY là ¥0.1251 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COVAL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COVAL/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Circuits of Value

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Circuits of ValueCOVAL/USDT
Giao ngay
$0.000866
-3.95%

The real-time trading price of COVAL/USDT Spot is $0.000866, with a 24-hour trading change of -3.95%, COVAL/USDT Spot is $0.000866 and -3.95%, and COVAL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Circuits of Value sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi COVAL sang JPY

logo Circuits of ValueSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1COVAL
0.12JPY
2COVAL
0.24JPY
3COVAL
0.37JPY
4COVAL
0.49JPY
5COVAL
0.62JPY
6COVAL
0.74JPY
7COVAL
0.87JPY
8COVAL
0.99JPY
9COVAL
1.11JPY
10COVAL
1.24JPY
1000COVAL
124.4JPY
5000COVAL
622.01JPY
10000COVAL
1,244.03JPY
50000COVAL
6,220.15JPY
100000COVAL
12,440.3JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang COVAL

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Circuits of Value
1JPY
8.03COVAL
2JPY
16.07COVAL
3JPY
24.11COVAL
4JPY
32.15COVAL
5JPY
40.19COVAL
6JPY
48.23COVAL
7JPY
56.26COVAL
8JPY
64.3COVAL
9JPY
72.34COVAL
10JPY
80.38COVAL
100JPY
803.83COVAL
500JPY
4,019.19COVAL
1000JPY
8,038.38COVAL
5000JPY
40,191.93COVAL
10000JPY
80,383.86COVAL

Bảng chuyển đổi số tiền COVAL sang JPY và JPY sang COVAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 COVAL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang COVAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Circuits of Value phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COVAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COVAL = $0 USD, 1 COVAL = €0 EUR, 1 COVAL = ₹0.07 INR, 1 COVAL = Rp13.11 IDR, 1 COVAL = $0 CAD, 1 COVAL = £0 GBP, 1 COVAL = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1588
logo BTCBTC
0.00003346
logo ETHETH
0.001369
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.36
logo BNBBNB
0.00529
logo SOLSOL
0.0198
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.1
logo ADAADA
4.31
logo TRXTRX
13.06
logo STETHSTETH
0.001374
logo SUISUI
0.8626
logo WBTCWBTC
0.00003347
logo LINKLINK
0.2064
logo AVAXAVAX
0.1402

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Circuits of Value của bạn

01

Nhập số lượng COVAL của bạn

Nhập số lượng COVAL của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Circuits of Value hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Circuits of Value.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Circuits of Value sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Circuits of Value

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Circuits of Value sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Circuits of Value sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Circuits of Value sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Circuits of Value sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Circuits of Value (COVAL)

如何在 2025 年玩轉比特幣: 完整指南

如何在 2025 年玩轉比特幣: 完整指南

無論您是在尋找空投、尋求長期投資還是進行期貨交易,了解如何 “玩轉比特幣 ”都是至關重要的。本指南將詳細介紹比特幣的基礎知識、DCA 和質押等關鍵策略,以及爲什麼大門是安全購買、交易和賺取 BTC 的首選。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
狗狗幣的崛起:柴犬如何俘獲加密貨幣世界

狗狗幣的崛起:柴犬如何俘獲加密貨幣世界

狗狗幣誕生於一個網路笑話,現已發展成爲一種廣受認可的數字資產,擁有忠實的粉絲羣體和現實世界中的使用案例。在本文中,我們將探討狗狗幣的起源、工作原理以及它在加密貨幣市場中持續繁榮的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
什麼是NXPC代幣?

什麼是NXPC代幣?

在冒險島宇宙2025中,NXPC代幣正引領一場遊戲革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
以太坊市值超越可口可樂和阿裏巴巴

以太坊市值超越可口可樂和阿裏巴巴

以太坊實現又一個重要的裏程碑,對去中心化金融和區塊鏈生態系統的重要程度不言而喻,下文將分析以太坊如何實現這一成就、推動其增長的因素以及它對加密貨幣未來發展的意義。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
什麼是PayFi?

什麼是PayFi?

PayFi這種創新的支付方式不僅顛覆了傳統交易模式,還爲用戶帶來前所未有的便利。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
Gate.io 首個 Launchpad 項目:Puffverse 掀起 GameFi 新浪潮

Gate.io 首個 Launchpad 項目:Puffverse 掀起 GameFi 新浪潮

2025 年 5 月 13 日,全球領先的加密貨幣交易平台 Gate.io 正式上線了其首個 Launchpad 項目——Puffverse (PFVS)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.