CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang British Pound (GBP)

CET/GBP: 1 CET ≈ £0.04761 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CET chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.04761. Với nguồn cung lưu hành là 2,685,092,282.84 CET, tổng vốn hóa thị trường của CET tính bằng GBP là £96,006,568.46. Trong 24h qua, giá của CET tính bằng GBP đã giảm £-0.0002142, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CET tính bằng GBP là £0.1128, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003084.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang GBP

£0.04761-0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang GBP là £0.04761 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/GBP trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang British Pound

Bảng chuyển đổi CET sang GBP

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CET
0.04GBP
2CET
0.09GBP
3CET
0.14GBP
4CET
0.19GBP
5CET
0.23GBP
6CET
0.28GBP
7CET
0.33GBP
8CET
0.38GBP
9CET
0.42GBP
10CET
0.47GBP
10000CET
476.1GBP
50000CET
2,380.51GBP
100000CET
4,761.03GBP
500000CET
23,805.19GBP
1000000CET
47,610.39GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CET

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1GBP
21CET
2GBP
42CET
3GBP
63.01CET
4GBP
84.01CET
5GBP
105.01CET
6GBP
126.02CET
7GBP
147.02CET
8GBP
168.03CET
9GBP
189.03CET
10GBP
210.03CET
100GBP
2,100.38CET
500GBP
10,501.9CET
1000GBP
21,003.81CET
5000GBP
105,019.08CET
10000GBP
210,038.16CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang GBP và GBP sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CET sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.3 INR, 1 CET = Rp961.7 IDR, 1 CET = $0.09 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.91
logo BTCBTC
0.006407
logo ETHETH
0.2651
logo USDTUSDT
665.74
logo XRPXRP
277.98
logo BNBBNB
1.03
logo SOLSOL
3.88
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
2,979.27
logo ADAADA
876.83
logo TRXTRX
2,442.95
logo STETHSTETH
0.2656
logo WBTCWBTC
0.006412
logo SUISUI
173.52
logo LINKLINK
42.49
logo AVAXAVAX
29.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.