Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEUM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp21.01. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng IDR là Rp16,471,696,219,613.23. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1523, biểu thị mức giảm -0.720000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng IDR là Rp2,262.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEUM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang IDR là Rp21.01 IDR, với sự thay đổi -0.720000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZEUM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001384 | -0.460000% |
The real-time trading price of ZEUM/USDT Spot is $0.001384, with a 24-hour trading change of -0.460000%, ZEUM/USDT Spot is $0.001384 and -0.460000%, and ZEUM/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZEUM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 21.01IDR |
2ZEUM | 42.02IDR |
3ZEUM | 63.04IDR |
4ZEUM | 84.05IDR |
5ZEUM | 105.07IDR |
6ZEUM | 126.08IDR |
7ZEUM | 147.1IDR |
8ZEUM | 168.11IDR |
9ZEUM | 189.13IDR |
10ZEUM | 210.14IDR |
100ZEUM | 2,101.46IDR |
500ZEUM | 10,507.31IDR |
1000ZEUM | 21,014.63IDR |
5000ZEUM | 105,073.17IDR |
10000ZEUM | 210,146.34IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.04758ZEUM |
2IDR | 0.09517ZEUM |
3IDR | 0.1427ZEUM |
4IDR | 0.1903ZEUM |
5IDR | 0.2379ZEUM |
6IDR | 0.2855ZEUM |
7IDR | 0.3331ZEUM |
8IDR | 0.3806ZEUM |
9IDR | 0.4282ZEUM |
10IDR | 0.4758ZEUM |
10000IDR | 475.85ZEUM |
50000IDR | 2,379.29ZEUM |
100000IDR | 4,758.58ZEUM |
500000IDR | 23,792.94ZEUM |
1000000IDR | 47,585.88ZEUM |
Bảng chuyển đổi số tiền ZEUM sang IDR và IDR sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZEUM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang ZEUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.12 INR, 1 ZEUM = Rp21.01 IDR, 1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002055 |
![]() | 0.0000003093 |
![]() | 0.00001363 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01513 |
![]() | 0.00005122 |
![]() | 0.0002266 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 6.03 |
![]() | 0.1208 |
![]() | 0.1997 |
![]() | 0.0000136 |
![]() | 0.05702 |
![]() | 0.0000003086 |
![]() | 0.0008594 |
![]() | 0.00006874 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Colizeum (ZEUM) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

Top Pump.fun Meme Coins : La Cryptomonnaie Craze à Suivre en 2025
Les meilleures cryptomonnaies de meme sur Pump.fun offrent un attrait dinvestissement significatif en raison de leur forte volatilité et de leur élan communautaire.

Le Staking de BTC dépasse 1 000 BTC — Qu'est-ce qui rend Gate Earn si attractif ?
Le montant total des mises du produit de minage de staking BTC sur Gate a dépassé 1 000 BTC.

Jetons Pump.fun Officiels : La folie des Memes Coins sur le marché des Cryptomonnaies en 2025
La forte volatilité et la nature communautaire des Tokens Official Pump.fun les rendent idéaux pour le trading à court terme.

Gate Alpha : Redéfinir l'avenir du trading Web3
Redéfinir lavenir du trading Web3

Mise à jour majeure de Gate Wallet : Construction du portefeuille crypto de nouvelle génération
Cette mise à jour nest pas seulement une itération de fonctionnalités, mais aussi une pratique profonde de la philosophie fondamentale de « sécurité, intelligence et convivialité ».

Débloquez le boom de la richesse estivale : Gate Earn et le
Gate Earn et la campagne « Finance dété » ouvrent de nouvelles opportunités dinvestissement en crypto-monnaies