Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥269.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,977,018 COMP, tổng vốn hóa thị trường của Compound tính bằng CNY là ¥17,050,629,513.17. Trong 24h qua, giá của Compound tính bằng CNY đã tăng ¥9.51, biểu thị mức tăng +3.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Compound tính bằng CNY là ¥6,422.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥181.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COMP sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang CNY là ¥269.29 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COMP/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Compound
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $38.62 | 3.7% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $38.5 | 2.48% |
The real-time trading price of COMP/USDT Spot is $38.62, with a 24-hour trading change of 3.7%, COMP/USDT Spot is $38.62 and 3.7%, and COMP/USDT Perpetual is $38.5 and 2.48%.
Bảng chuyển đổi Compound sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi COMP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COMP | 269.29CNY |
2COMP | 538.58CNY |
3COMP | 807.87CNY |
4COMP | 1,077.16CNY |
5COMP | 1,346.45CNY |
6COMP | 1,615.74CNY |
7COMP | 1,885.03CNY |
8COMP | 2,154.32CNY |
9COMP | 2,423.62CNY |
10COMP | 2,692.91CNY |
100COMP | 26,929.11CNY |
500COMP | 134,645.58CNY |
1000COMP | 269,291.17CNY |
5000COMP | 1,346,455.88CNY |
10000COMP | 2,692,911.76CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang COMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.003713COMP |
2CNY | 0.007426COMP |
3CNY | 0.01114COMP |
4CNY | 0.01485COMP |
5CNY | 0.01856COMP |
6CNY | 0.02228COMP |
7CNY | 0.02599COMP |
8CNY | 0.0297COMP |
9CNY | 0.03342COMP |
10CNY | 0.03713COMP |
100000CNY | 371.34COMP |
500000CNY | 1,856.72COMP |
1000000CNY | 3,713.45COMP |
5000000CNY | 18,567.26COMP |
10000000CNY | 37,134.52COMP |
Bảng chuyển đổi số tiền COMP sang CNY và CNY sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COMP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang COMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | $38.18USD |
![]() | €34.21EUR |
![]() | ₹3,189.65INR |
![]() | Rp579,180.51IDR |
![]() | $51.79CAD |
![]() | £28.67GBP |
![]() | ฿1,259.28THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | ₽3,528.16RUB |
![]() | R$207.67BRL |
![]() | د.إ140.22AED |
![]() | ₺1,303.18TRY |
![]() | ¥269.29CNY |
![]() | ¥5,497.98JPY |
![]() | $297.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COMP = $38.18 USD, 1 COMP = €34.21 EUR, 1 COMP = ₹3,189.65 INR, 1 COMP = Rp579,180.51 IDR, 1 COMP = $51.79 CAD, 1 COMP = £28.67 GBP, 1 COMP = ฿1,259.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.36 |
![]() | 0.0007299 |
![]() | 0.03934 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33.26 |
![]() | 0.1184 |
![]() | 0.486 |
![]() | 70.88 |
![]() | 416.92 |
![]() | 106.47 |
![]() | 285.89 |
![]() | 0.03952 |
![]() | 0.000737 |
![]() | 21.22 |
![]() | 60,860.06 |
![]() | 5.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Compound của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Compound
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

O que é MANA? Compreenda o seu papel no Metaverso
MANA é o token nativo da Decentraland, uma plataforma de realidade virtual descentralizada construída na blockchain Ethereum.

Moeda BOOP: Uma Cripto Emergente para Recompensar Criadores de Memes no Ecossistema Solana
Descubra o token BOOP: um token revolucionário para criadores de memes

O que é OM no Web3: Compreender o Token OM e o Ecossistema em 2025
Descubra OM, o token revolucionário Web3 que impulsiona o futuro da blockchain.

O que é ONT: Compreender a Ontologia no Ecossistema Web3 2025
Descubra o que é ONT e como a Ontologia está moldando a Web3 com identidade descentralizada, mensagens seguras e interoperabilidade entre cadeias.

Guia de Investimento BRETT Meme Coin 2025: Preço, Como Comprar e Análise de Risco
Como a moeda estrela do ecossistema Base, a moeda BRETT combina a diversão das moedas meme com valor prático.

Preço do OHM em 2025: Análise e Recompensas de Estaca para Investidores
Explore o potencial de aumento de preço do OHM até 2025, analisando a estratégia inovadora de DeFi da Olympus DAO e recompensas de estaca.
Tìm hiểu thêm về Compound (COMP)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Các giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Vay & Cho vay
