Cronos Bridged USDC (Cronos) Thị trường hôm nay
Cronos Bridged USDC (Cronos) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.894. Với nguồn cung lưu hành là 134,445,548.31 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng EUR là €107,685,520.05. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng EUR đã giảm €-0.005849, biểu thị mức giảm -0.650000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng EUR là €1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8424.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang EUR là €0.894 EUR, với sự thay đổi -0.650000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos Bridged USDC (Cronos)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9995 | +0.010000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9983 | +0.010000% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of +0.010000%, USDC/USDT Spot is $0.9995 and +0.010000%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9983 and +0.010000%.
Bảng chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Euro
Bảng chuyển đổi USDC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 0.89EUR |
2USDC | 1.78EUR |
3USDC | 2.68EUR |
4USDC | 3.57EUR |
5USDC | 4.47EUR |
6USDC | 5.36EUR |
7USDC | 6.25EUR |
8USDC | 7.15EUR |
9USDC | 8.04EUR |
10USDC | 8.94EUR |
1000USDC | 894.02EUR |
5000USDC | 4,470.14EUR |
10000USDC | 8,940.28EUR |
50000USDC | 44,701.42EUR |
100000USDC | 89,402.84EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11USDC |
2EUR | 2.23USDC |
3EUR | 3.35USDC |
4EUR | 4.47USDC |
5EUR | 5.59USDC |
6EUR | 6.71USDC |
7EUR | 7.82USDC |
8EUR | 8.94USDC |
9EUR | 10.06USDC |
10EUR | 11.18USDC |
100EUR | 111.85USDC |
500EUR | 559.26USDC |
1000EUR | 1,118.53USDC |
5000EUR | 5,592.66USDC |
10000EUR | 11,185.32USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang EUR và EUR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos Bridged USDC (Cronos) phổ biến
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.37INR |
![]() | Rp15,138.05IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.91THB |
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.22RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.06TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.7JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.89 EUR, 1 USDC = ₹83.37 INR, 1 USDC = Rp15,138.05 IDR, 1 USDC = $1.35 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.47 |
![]() | 0.005206 |
![]() | 0.2311 |
![]() | 557.83 |
![]() | 255.07 |
![]() | 0.8662 |
![]() | 3.88 |
![]() | 558.37 |
![]() | 98,837.88 |
![]() | 2,053.64 |
![]() | 3,364.87 |
![]() | 0.2307 |
![]() | 982.56 |
![]() | 0.005203 |
![]() | 15.08 |
![]() | 1.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos Bridged USDC (Cronos) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos Bridged USDC (Cronos).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

USDC có an toàn không?
USDC, là stablecoin lớn thứ hai về vốn hóa thị trường toàn cầu, được đánh giá cao vì uy tín của nó như một mô hình tuân thủ.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop SuperVol và Chia sẻ 3,000 USDC & 1,200 NFT Volnir
BountyDrop Ví tiền Gate là một sự kiện tổng hợp một điểm dừng, thu thập thông tin về các dự án airdrop đang phổ biến hiện nay, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng cho các nhiệm vụ tương tác airdrop.

USDC là gì? Circle niêm yết công khai tại Hoa Kỳ.
Ranh giới giữa thế giới tiền điện tử và hệ thống tài chính thực đang tan chảy với tiếng chuông vang lên tại Circle.

USDC hoạt động như thế nào? Gã khổng lồ stablecoin CRCL vượt mốc 30 tỷ USD về Vốn hóa thị trường
Khi các nhà phát triển toàn cầu nhận ra tiềm năng của "đồng đô la kỹ thuật số có thể lập trình", các quy tắc tài chính sẽ được viết lại hoàn toàn, và khoảnh khắc này chỉ còn cách đây một khoảng thời gian ngắn.

Sự khác biệt giữa USDC và USDT là gì? Phiên bản cập nhật 2025
USDC được xây dựng dựa trên hệ thống quy định của Hoa Kỳ, trong khi USDT nổi bật với tính linh hoạt và lợi thế người tiên phong.

USDC là gì? Vai trò của USD Coin trong tài chính kỹ thuật số 2025
Tìm hiểu cách USDC thúc đẩy thanh toán kỹ thuật số toàn cầu và DeFi như một stablecoin đáng tin cậy vào năm 2025.
Tìm hiểu thêm về Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop SuperVol và chia sẻ 3,000 USDC & 1,200 NFT Volnir

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

Circle giảm gần 10% sau khi tích hợp sidechain EVM USDC với XRP Ledger: Cơ hội và rủi ro được giải thích
