Crust Network Thị trường hôm nay
Crust Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRU chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.05607. Với nguồn cung lưu hành là 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng GBP là £1,125,029.68. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng GBP đã giảm £-0.001443, biểu thị mức giảm -2.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng GBP là £134.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.05031.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang GBP là £0.05607 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Crust Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06771 | -4.79% |
The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.06771, with a 24-hour trading change of -4.79%, CRU/USDT Spot is $0.06771 and -4.79%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crust Network sang British Pound
Bảng chuyển đổi CRU sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRU | 0.05GBP |
2CRU | 0.11GBP |
3CRU | 0.16GBP |
4CRU | 0.22GBP |
5CRU | 0.28GBP |
6CRU | 0.33GBP |
7CRU | 0.39GBP |
8CRU | 0.44GBP |
9CRU | 0.5GBP |
10CRU | 0.56GBP |
10000CRU | 560.72GBP |
50000CRU | 2,803.63GBP |
100000CRU | 5,607.26GBP |
500000CRU | 28,036.33GBP |
1000000CRU | 56,072.66GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 17.83CRU |
2GBP | 35.66CRU |
3GBP | 53.5CRU |
4GBP | 71.33CRU |
5GBP | 89.17CRU |
6GBP | 107CRU |
7GBP | 124.83CRU |
8GBP | 142.67CRU |
9GBP | 160.5CRU |
10GBP | 178.34CRU |
100GBP | 1,783.4CRU |
500GBP | 8,917CRU |
1000GBP | 17,834CRU |
5000GBP | 89,170CRU |
10000GBP | 178,340.01CRU |
Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang GBP và GBP sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crust Network phổ biến
Crust Network | 1 CRU |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.24INR |
![]() | Rp1,132.63IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.46THB |
Crust Network | 1 CRU |
---|---|
![]() | ₽6.9RUB |
![]() | R$0.41BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.55TRY |
![]() | ¥0.53CNY |
![]() | ¥10.75JPY |
![]() | $0.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.07 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹6.24 INR, 1 CRU = Rp1,132.63 IDR, 1 CRU = $0.1 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 42.67 |
![]() | 0.006694 |
![]() | 0.3038 |
![]() | 665.79 |
![]() | 341.42 |
![]() | 1.08 |
![]() | 5.12 |
![]() | 666.11 |
![]() | 102,433.83 |
![]() | 2,494.76 |
![]() | 4,495.46 |
![]() | 0.305 |
![]() | 1,256.89 |
![]() | 0.006666 |
![]() | 20.81 |
![]() | 1.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crust Network của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust Network hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust Network sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crust Network sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crust Network sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crust Network (CRU)

Gate Wallet 2025 :开启 Web3 智能资产管理新篇章
本文将深入剖析 Gate Wallet v7.7.0 的三大核心亮点

Gate Wallet 2025:重塑 Web3 钱包,开启智能与安全的数字未来
Gate Wallet 在 2025 年第二季度的重大升级

Gate Alpha 是什么?Gate Alpha 的独特优势有哪些
Gate Alpha 通过“内容 + 数据 + 投资通道”的融合布局,为用户打造了一个高效透明的 Web3 投资入口。

Gate 理财盛夏福利全景:高收益活动与 VIP 特权深度解析(2025 最新版)
本文是 2025 年 6 月 Gate 理财最新活动及核心优势全解析。

Gate Alpha 最新动态:50 万美元奖池引领链上交易新浪潮
Gate Alpha 上线一个月成交额破 30 亿美元,空投价值超 200 万美元,用户增速领跑行业。

山寨币季节指数是什么? 6 月或成山寨季前哨
若历史周期重演,2025 年 6 月或为新一轮山寨行情的序曲。