Crust Thị trường hôm nay
Crust đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,622.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng IDR là Rp657,582,545,506,532.92. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng IDR đã tăng Rp187.42, biểu thị mức tăng +13.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng IDR là Rp2,719,023.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,047.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +13.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Crust
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1073 | 12.5% |
The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.1073, with a 24-hour trading change of 12.5%, CRU/USDT Spot is $0.1073 and 12.5%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crust sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CRU sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRU | 1,622.55IDR |
2CRU | 3,245.1IDR |
3CRU | 4,867.66IDR |
4CRU | 6,490.21IDR |
5CRU | 8,112.77IDR |
6CRU | 9,735.32IDR |
7CRU | 11,357.88IDR |
8CRU | 12,980.43IDR |
9CRU | 14,602.99IDR |
10CRU | 16,225.54IDR |
100CRU | 162,255.49IDR |
500CRU | 811,277.46IDR |
1000CRU | 1,622,554.93IDR |
5000CRU | 8,112,774.65IDR |
10000CRU | 16,225,549.3IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0006163CRU |
2IDR | 0.001232CRU |
3IDR | 0.001848CRU |
4IDR | 0.002465CRU |
5IDR | 0.003081CRU |
6IDR | 0.003697CRU |
7IDR | 0.004314CRU |
8IDR | 0.00493CRU |
9IDR | 0.005546CRU |
10IDR | 0.006163CRU |
1000000IDR | 616.31CRU |
5000000IDR | 3,081.55CRU |
10000000IDR | 6,163.11CRU |
50000000IDR | 30,815.59CRU |
100000000IDR | 61,631.19CRU |
Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang IDR và IDR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRU sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crust phổ biến
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹8.94INR |
![]() | Rp1,622.55IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.53THB |
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | ₽9.88RUB |
![]() | R$0.58BRL |
![]() | د.إ0.39AED |
![]() | ₺3.65TRY |
![]() | ¥0.75CNY |
![]() | ¥15.4JPY |
![]() | $0.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.11 USD, 1 CRU = €0.1 EUR, 1 CRU = ₹8.94 INR, 1 CRU = Rp1,622.55 IDR, 1 CRU = $0.15 CAD, 1 CRU = £0.08 GBP, 1 CRU = ฿3.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001506 |
![]() | 0.0000003192 |
![]() | 0.00001277 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01287 |
![]() | 0.00005056 |
![]() | 0.0001868 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1423 |
![]() | 0.04114 |
![]() | 0.1195 |
![]() | 0.00001278 |
![]() | 0.0000003205 |
![]() | 0.008462 |
![]() | 0.001943 |
![]() | 0.001303 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crust của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crust
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

什麼是MANA?了解其在元宇宙中的作用
MANA是Decentraland的原生代幣,這是一個建立在以太坊區塊鏈上的去中心化虛擬現實平台。

比特幣ETF是什麼?一篇文章讀懂數字資產投資新趨勢
本章將深入探討比特幣及其核心概念

GRASS代幣價格多少?Grass 是什麼項目?
Grass是一個專注於Layer2擴容解決方案的區塊鏈協議。

XRP價格走勢深度解析,XRP前景如何?
XRP是Ripple公司推出的原生加密貨幣,定位於全球跨境支付基礎設施。

什麼是ZEN?了解Horizen的未來潛力
Horizen前身爲ZENCash,是一個致力於構建隱私保護和可擴展分布式網路的開源項目。

LINK代幣價格預測2025
Chainlink的成功源於其在Web3生態系統中的核心地位。