Dar Open Network Thị trường hôm nay
Dar Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dar Open Network chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.3704. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 643,025,918 D, tổng vốn hóa thị trường của Dar Open Network tính bằng HKD là $1,856,136,886.28. Trong 24h qua, giá của Dar Open Network tính bằng HKD đã tăng $0.03363, biểu thị mức tăng +10.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dar Open Network tính bằng HKD là $1.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2752.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1D sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 D sang HKD là $0.3704 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +10.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá D/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 D/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Dar Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04719 | 11.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0469 | 10.35% |
The real-time trading price of D/USDT Spot is $0.04719, with a 24-hour trading change of 11.32%, D/USDT Spot is $0.04719 and 11.32%, and D/USDT Perpetual is $0.0469 and 10.35%.
Bảng chuyển đổi Dar Open Network sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi D sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1D | 0.37HKD |
2D | 0.74HKD |
3D | 1.11HKD |
4D | 1.48HKD |
5D | 1.85HKD |
6D | 2.22HKD |
7D | 2.59HKD |
8D | 2.96HKD |
9D | 3.33HKD |
10D | 3.7HKD |
1000D | 370.48HKD |
5000D | 1,852.4HKD |
10000D | 3,704.81HKD |
50000D | 18,524.05HKD |
100000D | 37,048.1HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang D
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 2.69D |
2HKD | 5.39D |
3HKD | 8.09D |
4HKD | 10.79D |
5HKD | 13.49D |
6HKD | 16.19D |
7HKD | 18.89D |
8HKD | 21.59D |
9HKD | 24.29D |
10HKD | 26.99D |
100HKD | 269.91D |
500HKD | 1,349.59D |
1000HKD | 2,699.19D |
5000HKD | 13,495.96D |
10000HKD | 26,991.93D |
Bảng chuyển đổi số tiền D sang HKD và HKD sang D ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 D sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang D, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dar Open Network phổ biến
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.97INR |
![]() | Rp721.32IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.57THB |
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | ₽4.39RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.62TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.85JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 D và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 D = $0.05 USD, 1 D = €0.04 EUR, 1 D = ₹3.97 INR, 1 D = Rp721.32 IDR, 1 D = $0.06 CAD, 1 D = £0.04 GBP, 1 D = ฿1.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.95 |
![]() | 0.0006322 |
![]() | 0.03104 |
![]() | 64.15 |
![]() | 28.24 |
![]() | 0.1034 |
![]() | 0.3981 |
![]() | 64.17 |
![]() | 336.65 |
![]() | 86.54 |
![]() | 252.83 |
![]() | 0.03118 |
![]() | 16.69 |
![]() | 0.0006343 |
![]() | 54,708.71 |
![]() | 4.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dar Open Network của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dar Open Network hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dar Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dar Open Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dar Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dar Open Network sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dar Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dar Open Network (D)

Qu'est-ce que Harmony? Quel est le potentiel de valeur de son jeton (ONE)?
Découvrez comment la plateforme blockchain Harmony innove dans le développement des DApps grâce au sharding détat aléatoire.

Analyse du marché du Bitcoin : tendances actuelles et prédictions futures
Bitcoin (Bitcoin, BTC) est sans aucun doute lune des monnaies numériques les plus suivies

Daily News | BTC Continue de Contre-Attaquer et de Se Maintenir au-Dessus de la Marque des 98K$
Les traders sattendent à ce que la Fed baisse les taux dintérêt avant juillet

Analyse approfondie des tendances de prix XRP: Quel est le point de vue futur sur XRP?
XRP est la cryptomonnaie native lancée par Ripple et est positionnée comme une infrastructure mondiale de paiement transfrontalier.

Qu'est-ce que ZEN? Explorer le potentiel futur de Horizen
Horizen, anciennement connu sous le nom de ZENCash, est un projet open source dédié à la construction dun réseau distribué respectueux de la confidentialité et évolutif.

Prédiction du prix du jeton LINK pour 2025
Le succès de Chainlink découle de sa position centrale dans lécosystème Web3.