DeFi KingdomsChuyển đổi DeFi Kingdoms (JEWEL) sang Vietnamese Đồng (VND)

JEWEL/VND: 1 JEWEL ≈ ₫1,071.76 VND

Lần cập nhật mới nhất:

DeFi Kingdoms Thị trường hôm nay

DeFi Kingdoms đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeFi Kingdoms chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,071.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 112,502,092.23 JEWEL, tổng vốn hóa thị trường của DeFi Kingdoms tính bằng VND là ₫2,967,300,077,654,614.11. Trong 24h qua, giá của DeFi Kingdoms tính bằng VND đã tăng ₫4.02, biểu thị mức tăng +0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeFi Kingdoms tính bằng VND là ₫554,206.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫999.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JEWEL sang VND

1,071.76+0.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JEWEL sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JEWEL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JEWEL/VND trong ngày qua.

Giao dịch DeFi Kingdoms

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JEWEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JEWEL/-- Spot is $ and 0%, and JEWEL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeFi Kingdoms sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi JEWEL sang VND

logo DeFi KingdomsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1JEWEL
1,071.76VND
2JEWEL
2,143.52VND
3JEWEL
3,215.28VND
4JEWEL
4,287.04VND
5JEWEL
5,358.8VND
6JEWEL
6,430.56VND
7JEWEL
7,502.32VND
8JEWEL
8,574.08VND
9JEWEL
9,645.84VND
10JEWEL
10,717.6VND
100JEWEL
107,176VND
500JEWEL
535,880.02VND
1000JEWEL
1,071,760.05VND
5000JEWEL
5,358,800.25VND
10000JEWEL
10,717,600.51VND

Bảng chuyển đổi VND sang JEWEL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFi Kingdoms
1VND
0.000933JEWEL
2VND
0.001866JEWEL
3VND
0.002799JEWEL
4VND
0.003732JEWEL
5VND
0.004665JEWEL
6VND
0.005598JEWEL
7VND
0.006531JEWEL
8VND
0.007464JEWEL
9VND
0.008397JEWEL
10VND
0.00933JEWEL
1000000VND
933.04JEWEL
5000000VND
4,665.22JEWEL
10000000VND
9,330.44JEWEL
50000000VND
46,652.23JEWEL
100000000VND
93,304.46JEWEL

Bảng chuyển đổi số tiền JEWEL sang VND và VND sang JEWEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JEWEL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang JEWEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFi Kingdoms phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JEWEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JEWEL = $0.04 USD, 1 JEWEL = €0.04 EUR, 1 JEWEL = ₹3.64 INR, 1 JEWEL = Rp660.65 IDR, 1 JEWEL = $0.06 CAD, 1 JEWEL = £0.03 GBP, 1 JEWEL = ฿1.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001047
logo BTCBTC
0.0000001948
logo ETHETH
0.0000081
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009401
logo BNBBNB
0.00003099
logo SOLSOL
0.0001317
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1071
logo TRXTRX
0.07602
logo ADAADA
0.02998
logo STETHSTETH
0.000008129
logo WBTCWBTC
0.0000001945
logo HYPEHYPE
0.0006258
logo SUISUI
0.006214
logo LINKLINK
0.001465

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeFi Kingdoms của bạn

01

Nhập số lượng JEWEL của bạn

Nhập số lượng JEWEL của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFi Kingdoms hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFi Kingdoms.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFi Kingdoms sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeFi Kingdoms

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFi Kingdoms sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFi Kingdoms sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFi Kingdoms (JEWEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.