Doodles Thị trường hôm nay
Doodles đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DOOD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01926. Với nguồn cung lưu hành là 7,800,000,000 DOOD, tổng vốn hóa thị trường của DOOD tính bằng CNY là ¥1,059,714,069.84. Trong 24h qua, giá của DOOD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002461, biểu thị mức giảm -11.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOOD tính bằng CNY là ¥0.09712, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01872.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOOD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOOD sang CNY là ¥0.01926 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -11.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DOOD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOOD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Doodles
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00275 | -11.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002747 | -11.67% |
The real-time trading price of DOOD/USDT Spot is $0.00275, with a 24-hour trading change of -11.66%, DOOD/USDT Spot is $0.00275 and -11.66%, and DOOD/USDT Perpetual is $0.002747 and -11.67%.
Bảng chuyển đổi Doodles sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DOOD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOOD | 0.01CNY |
2DOOD | 0.03CNY |
3DOOD | 0.05CNY |
4DOOD | 0.07CNY |
5DOOD | 0.09CNY |
6DOOD | 0.11CNY |
7DOOD | 0.13CNY |
8DOOD | 0.15CNY |
9DOOD | 0.17CNY |
10DOOD | 0.19CNY |
10000DOOD | 192.62CNY |
50000DOOD | 963.11CNY |
100000DOOD | 1,926.22CNY |
500000DOOD | 9,631.14CNY |
1000000DOOD | 19,262.28CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DOOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 51.91DOOD |
2CNY | 103.82DOOD |
3CNY | 155.74DOOD |
4CNY | 207.65DOOD |
5CNY | 259.57DOOD |
6CNY | 311.48DOOD |
7CNY | 363.4DOOD |
8CNY | 415.31DOOD |
9CNY | 467.23DOOD |
10CNY | 519.14DOOD |
100CNY | 5,191.49DOOD |
500CNY | 25,957.45DOOD |
1000CNY | 51,914.9DOOD |
5000CNY | 259,574.54DOOD |
10000CNY | 519,149.09DOOD |
Bảng chuyển đổi số tiền DOOD sang CNY và CNY sang DOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DOOD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Doodles phổ biến
Doodles | 1 DOOD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp41.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Doodles | 1 DOOD |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.39JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOOD = $0 USD, 1 DOOD = €0 EUR, 1 DOOD = ₹0.23 INR, 1 DOOD = Rp41.43 IDR, 1 DOOD = $0 CAD, 1 DOOD = £0 GBP, 1 DOOD = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006859 |
![]() | 0.02814 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.15 |
![]() | 0.1085 |
![]() | 0.4626 |
![]() | 70.91 |
![]() | 379.61 |
![]() | 263.77 |
![]() | 106.42 |
![]() | 0.02811 |
![]() | 0.0006855 |
![]() | 22.51 |
![]() | 2.27 |
![]() | 5.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Doodles của bạn
Nhập số lượng DOOD của bạn
Nhập số lượng DOOD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Doodles hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Doodles.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Doodles sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Doodles
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Doodles sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Doodles sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Doodles sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Doodles sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Doodles (DOOD)

Doodles (DOOD) 是什么?它将如何改变Web3创意平台?
Doodles (DOOD)作为一个革命性的区块链艺术项目,正在重塑Web3创意平台的格局。

DOODI代币:2025年童真主题区块链投资新机遇
探索DOODI代币:融合童真文化与区块链创新的独特数字资产

DOODOOCOIN:Solana上热门的趣味Memecoin
DOODOOCOIN作为Solana生态系统的新兴玩家,以其独特的趣味性和高社区热度迅速为人所知。
头部蓝筹Doodles NFT的财富密码
Doodles NFT作为一个PFP NFT,得到不同文化和地区的受众喜欢,除了设计风格出众,社区搭建与品牌运营也是核心因素。