e-MoneyChuyển đổi e-Money (NGM) sang Nepalese Rupee (NPR)

NGM/NPR: 1 NGM ≈ रू30.72 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

e-Money Thị trường hôm nay

e-Money đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của e-Money chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू30.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,132,585.45 NGM, tổng vốn hóa thị trường của e-Money tính bằng NPR là रू325,038,180,595.06. Trong 24h qua, giá của e-Money tính bằng NPR đã tăng रू0.04894, biểu thị mức tăng +2.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của e-Money tính bằng NPR là रू368.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.3802.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGM sang NPR

रू30.72+2.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGM sang NPR là रू30.72 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +2.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NGM/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGM/NPR trong ngày qua.

Giao dịch e-Money

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NGM/-- Spot is $ and 0%, and NGM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi e-Money sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi NGM sang NPR

logo e-MoneySố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1NGM
30.72NPR
2NGM
61.45NPR
3NGM
92.18NPR
4NGM
122.91NPR
5NGM
153.63NPR
6NGM
184.36NPR
7NGM
215.09NPR
8NGM
245.82NPR
9NGM
276.54NPR
10NGM
307.27NPR
100NGM
3,072.75NPR
500NGM
15,363.79NPR
1000NGM
30,727.59NPR
5000NGM
153,637.95NPR
10000NGM
307,275.9NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang NGM

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Money
1NPR
0.03254NGM
2NPR
0.06508NGM
3NPR
0.09763NGM
4NPR
0.1301NGM
5NPR
0.1627NGM
6NPR
0.1952NGM
7NPR
0.2278NGM
8NPR
0.2603NGM
9NPR
0.2928NGM
10NPR
0.3254NGM
10000NPR
325.44NGM
50000NPR
1,627.2NGM
100000NPR
3,254.4NGM
500000NPR
16,272.02NGM
1000000NPR
32,544.04NGM

Bảng chuyển đổi số tiền NGM sang NPR và NPR sang NGM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NGM sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NPR sang NGM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Money phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGM = $0.23 USD, 1 NGM = €0.21 EUR, 1 NGM = ₹19.2 INR, 1 NGM = Rp3,487.03 IDR, 1 NGM = $0.31 CAD, 1 NGM = £0.17 GBP, 1 NGM = ฿7.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.1948
logo BTCBTC
0.00003592
logo ETHETH
0.00151
logo USDTUSDT
3.73
logo XRPXRP
1.74
logo BNBBNB
0.005751
logo SOLSOL
0.02458
logo USDCUSDC
3.74
logo DOGEDOGE
19.72
logo TRXTRX
13.9
logo ADAADA
5.63
logo STETHSTETH
0.001504
logo WBTCWBTC
0.00003586
logo SUISUI
1.14
logo HYPEHYPE
0.1175
logo LINKLINK
0.271

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng e-Money của bạn

01

Nhập số lượng NGM của bạn

Nhập số lượng NGM của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Money hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Money.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Money sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua e-Money

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Money sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Money sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến e-Money (NGM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.