Exeedme Thị trường hôm nay
Exeedme đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XED chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫282.24. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của XED tính bằng VND là ₫625,136,230,118,236.69. Trong 24h qua, giá của XED tính bằng VND đã giảm ₫-2.67, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XED tính bằng VND là ₫48,972.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫5.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang VND là ₫282.24 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XED/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/VND trong ngày qua.
Giao dịch Exeedme
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01149 | -0.46% |
The real-time trading price of XED/USDT Spot is $0.01149, with a 24-hour trading change of -0.46%, XED/USDT Spot is $0.01149 and -0.46%, and XED/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Exeedme sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi XED sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XED | 282.24VND |
2XED | 564.49VND |
3XED | 846.74VND |
4XED | 1,128.98VND |
5XED | 1,411.23VND |
6XED | 1,693.48VND |
7XED | 1,975.72VND |
8XED | 2,257.97VND |
9XED | 2,540.22VND |
10XED | 2,822.46VND |
100XED | 28,224.66VND |
500XED | 141,123.34VND |
1000XED | 282,246.68VND |
5000XED | 1,411,233.44VND |
10000XED | 2,822,466.89VND |
Bảng chuyển đổi VND sang XED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.003542XED |
2VND | 0.007085XED |
3VND | 0.01062XED |
4VND | 0.01417XED |
5VND | 0.01771XED |
6VND | 0.02125XED |
7VND | 0.0248XED |
8VND | 0.02834XED |
9VND | 0.03188XED |
10VND | 0.03542XED |
100000VND | 354.29XED |
500000VND | 1,771.49XED |
1000000VND | 3,542.99XED |
5000000VND | 17,714.99XED |
10000000VND | 35,429.99XED |
Bảng chuyển đổi số tiền XED sang VND và VND sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XED sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến
Exeedme | 1 XED |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.96INR |
![]() | Rp173.98IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.38THB |
Exeedme | 1 XED |
---|---|
![]() | ₽1.06RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.39TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.65JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0.01 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹0.96 INR, 1 XED = Rp173.98 IDR, 1 XED = $0.02 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009983 |
![]() | 0.000000189 |
![]() | 0.000007683 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009001 |
![]() | 0.00002959 |
![]() | 0.0001186 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09256 |
![]() | 0.02743 |
![]() | 0.07411 |
![]() | 0.000007702 |
![]() | 0.0000001895 |
![]() | 0.005693 |
![]() | 0.0006123 |
![]() | 0.001307 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Exeedme của bạn
Nhập số lượng XED của bạn
Nhập số lượng XED của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Exeedme
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

Gate Alpha:开启模因币交易新时代
Gate 阿尔法是一个旨在简化模因币投资的链上交易网关

什么是MMC:了解Web3 2025中的加密货币
探索Web3 2025中MMC的变革性世界。

Pullix 是什么?
Pullix 有望成为连接传统金融与 Web3 的核心枢纽。

2025年GOG代币:价格、购买指南和质押奖励
发现2025年GOG代币的潜力,学习如何购买和质押以获得丰厚奖励,并探索其对Gate的影响。

ELDE代币:2025年Elderglade Web3游戏生态系统的支柱
探索推动Elderglade Web3游戏生态系统的变革性ELDE代币。

SophiaVerse:2025年的AI驱动Web3生态系统
探索SophiaVerse,这个突破性的AI驱动Web3生态系统。