GenomesDAO GENOMEChuyển đổi GenomesDAO GENOME (GENOME) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GENOME/CNY: 1 GENOME ≈ ¥0.03409 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GenomesDAO GENOME Thị trường hôm nay

GenomesDAO GENOME đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GENOME chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03409. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 GENOME, tổng vốn hóa thị trường của GENOME tính bằng CNY là ¥240,511,385.58. Trong 24h qua, giá của GENOME tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003579, biểu thị mức giảm -9.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GENOME tính bằng CNY là ¥0.4135, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02462.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GENOME sang CNY

¥0.03409-9.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GENOME sang CNY là ¥0.03409 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -9.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GENOME/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GENOME/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GenomesDAO GENOME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GENOME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GENOME/-- Spot is $ and 0%, and GENOME/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GenomesDAO GENOME sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GENOME sang CNY

logo GenomesDAO GENOMESố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GENOME
0.03CNY
2GENOME
0.06CNY
3GENOME
0.09CNY
4GENOME
0.13CNY
5GENOME
0.16CNY
6GENOME
0.19CNY
7GENOME
0.23CNY
8GENOME
0.26CNY
9GENOME
0.29CNY
10GENOME
0.33CNY
10000GENOME
330.47CNY
50000GENOME
1,652.38CNY
100000GENOME
3,304.77CNY
500000GENOME
16,523.88CNY
1000000GENOME
33,047.76CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GENOME

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GenomesDAO GENOME
1CNY
30.25GENOME
2CNY
60.51GENOME
3CNY
90.77GENOME
4CNY
121.03GENOME
5CNY
151.29GENOME
6CNY
181.55GENOME
7CNY
211.81GENOME
8CNY
242.07GENOME
9CNY
272.33GENOME
10CNY
302.59GENOME
100CNY
3,025.92GENOME
500CNY
15,129.61GENOME
1000CNY
30,259.22GENOME
5000CNY
151,296.14GENOME
10000CNY
302,592.29GENOME

Bảng chuyển đổi số tiền GENOME sang CNY và CNY sang GENOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GENOME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GENOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GenomesDAO GENOME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GENOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GENOME = $0 USD, 1 GENOME = €0 EUR, 1 GENOME = ₹0.39 INR, 1 GENOME = Rp71.08 IDR, 1 GENOME = $0.01 CAD, 1 GENOME = £0 GBP, 1 GENOME = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0006835
logo ETHETH
0.02864
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
33.04
logo BNBBNB
0.1103
logo SOLSOL
0.4793
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
402.85
logo TRXTRX
256.84
logo ADAADA
110.28
logo STETHSTETH
0.02865
logo WBTCWBTC
0.0006864
logo HYPEHYPE
2.04
logo SUISUI
23.08
logo LINKLINK
5.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng GenomesDAO GENOME của bạn

01

Nhập số lượng GENOME của bạn

Nhập số lượng GENOME của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GenomesDAO GENOME hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GenomesDAO GENOME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GenomesDAO GENOME sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GenomesDAO GENOME sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GenomesDAO GENOME sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GenomesDAO GENOME sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi GenomesDAO GENOME sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GenomesDAO GENOME (GENOME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.