GNBGNB sang IDR:Chuyển đổi GNB (GNB) sang Indonesian Rupiah (IDR)

GNB/IDR: 1 GNB ≈ Rp68.07 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

GNB Thị trường hôm nay

GNB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNB chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp68.07. Với nguồn cung lưu hành là 0 GNB, tổng vốn hóa thị trường của GNB tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của GNB tính bằng IDR đã giảm Rp-0.4454, biểu thị mức giảm -0.650000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNB tính bằng IDR là Rp114.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp68.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNB sang IDR

Rp68.07-0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNB sang IDR là Rp68.07 IDR, với sự thay đổi -0.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch GNB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GNB/-- Spot is $ and --, and GNB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GNB sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi GNB sang IDR

logo GNBSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GNB
68.07IDR
2GNB
136.15IDR
3GNB
204.23IDR
4GNB
272.31IDR
5GNB
340.39IDR
6GNB
408.47IDR
7GNB
476.55IDR
8GNB
544.63IDR
9GNB
612.71IDR
10GNB
680.79IDR
100GNB
6,807.94IDR
500GNB
34,039.74IDR
1000GNB
68,079.49IDR
5000GNB
340,397.49IDR
10000GNB
680,794.98IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GNB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo GNB
1IDR
0.01468GNB
2IDR
0.02937GNB
3IDR
0.04406GNB
4IDR
0.05875GNB
5IDR
0.07344GNB
6IDR
0.08813GNB
7IDR
0.1028GNB
8IDR
0.1175GNB
9IDR
0.1321GNB
10IDR
0.1468GNB
10000IDR
146.88GNB
50000IDR
734.43GNB
100000IDR
1,468.87GNB
500000IDR
7,344.35GNB
1000000IDR
14,688.7GNB

Bảng chuyển đổi số tiền GNB sang IDR và IDR sang GNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang GNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNB = $0 USD, 1 GNB = €0 EUR, 1 GNB = ₹0.37 INR, 1 GNB = Rp68.08 IDR, 1 GNB = $0.01 CAD, 1 GNB = £0 GBP, 1 GNB = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002114
logo BTCBTC
0.0000003027
logo ETHETH
0.00001291
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01473
logo BNBBNB
0.00004997
logo SOLSOL
0.0002194
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
8.19
logo TRXTRX
0.1149
logo DOGEDOGE
0.1978
logo STETHSTETH
0.00001291
logo ADAADA
0.0567
logo WBTCWBTC
0.0000003029
logo HYPEHYPE
0.0008453
logo SUISUI
0.01128

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNB (GNB) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng GNB của bạn

Nhập số lượng GNB của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNB hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNB sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNB sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNB sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNB sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNB sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GNB (GNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.