Goldfinch Thị trường hôm nay
Goldfinch đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼3.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,708,043.48 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng SAR là ﷼1,168,773,201.35. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng SAR đã tăng ﷼0.2026, biểu thị mức tăng +6.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng SAR là ﷼123.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang SAR là ﷼3.36 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +6.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Goldfinch
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8882 | 3.58% | |
![]() Giao ngay | $0.0003533 | -1.17% |
The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.8882, with a 24-hour trading change of 3.58%, GFI/USDT Spot is $0.8882 and 3.58%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi GFI sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFI | 3.4SAR |
2GFI | 6.81SAR |
3GFI | 10.22SAR |
4GFI | 13.63SAR |
5GFI | 17.03SAR |
6GFI | 20.44SAR |
7GFI | 23.85SAR |
8GFI | 27.26SAR |
9GFI | 30.66SAR |
10GFI | 34.07SAR |
100GFI | 340.76SAR |
500GFI | 1,703.81SAR |
1000GFI | 3,407.62SAR |
5000GFI | 17,038.12SAR |
10000GFI | 34,076.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang GFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.2934GFI |
2SAR | 0.5869GFI |
3SAR | 0.8803GFI |
4SAR | 1.17GFI |
5SAR | 1.46GFI |
6SAR | 1.76GFI |
7SAR | 2.05GFI |
8SAR | 2.34GFI |
9SAR | 2.64GFI |
10SAR | 2.93GFI |
1000SAR | 293.45GFI |
5000SAR | 1,467.29GFI |
10000SAR | 2,934.59GFI |
50000SAR | 14,672.97GFI |
100000SAR | 29,345.95GFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang SAR và SAR sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | $0.9USD |
![]() | €0.8EUR |
![]() | ₹74.9INR |
![]() | Rp13,599.67IDR |
![]() | $1.22CAD |
![]() | £0.67GBP |
![]() | ฿29.57THB |
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | ₽82.84RUB |
![]() | R$4.88BRL |
![]() | د.إ3.29AED |
![]() | ₺30.6TRY |
![]() | ¥6.32CNY |
![]() | ¥129.1JPY |
![]() | $6.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.9 USD, 1 GFI = €0.8 EUR, 1 GFI = ₹74.9 INR, 1 GFI = Rp13,599.67 IDR, 1 GFI = $1.22 CAD, 1 GFI = £0.67 GBP, 1 GFI = ฿29.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.2 |
![]() | 0.001264 |
![]() | 0.05251 |
![]() | 133.33 |
![]() | 56.47 |
![]() | 0.2053 |
![]() | 0.7934 |
![]() | 133.36 |
![]() | 596.27 |
![]() | 181.2 |
![]() | 492.4 |
![]() | 0.05237 |
![]() | 0.001257 |
![]() | 34.49 |
![]() | 8.26 |
![]() | 5.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Goldfinch của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Goldfinch
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)
Tìm hiểu thêm về Goldfinch (GFI)

Assisterr là gì: Tương lai của Trí tuệ Nhân cộng sở hữu

Crypto Narratives là gì? Các Narratives hàng đầu cho năm 2025 (CẬP NHẬT)

Nghiên cứu gate: BTC Tiếp cận mức cao nhất mọi thời đại; Tổng lãi suất mở Hợp đồng tương lai BTC vượt qua 43 tỷ đô la

Hành trình đến Khai thác Lợi suất Bền vững

Hành trình đến Khai thác lợi suất bền vững
