Haedal ProtocolChuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HAEDAL/CNY: 1 HAEDAL ≈ ¥1.17 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Haedal Protocol Thị trường hôm nay

Haedal Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Haedal Protocol chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của Haedal Protocol tính bằng CNY là ¥1,616,636,303. Trong 24h qua, giá của Haedal Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.0236, biểu thị mức tăng +2.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Haedal Protocol tính bằng CNY là ¥1.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4937.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang CNY

¥1.17+2.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang CNY là ¥1.17 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAEDAL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Haedal Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Giao ngay
$0.1622
2.83%
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1617
4.06%

The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.1622, with a 24-hour trading change of 2.83%, HAEDAL/USDT Spot is $0.1622 and 2.83%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.1617 and 4.06%.

Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HAEDAL sang CNY

logo Haedal ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HAEDAL
1.17CNY
2HAEDAL
2.35CNY
3HAEDAL
3.52CNY
4HAEDAL
4.7CNY
5HAEDAL
5.87CNY
6HAEDAL
7.05CNY
7HAEDAL
8.22CNY
8HAEDAL
9.4CNY
9HAEDAL
10.57CNY
10HAEDAL
11.75CNY
100HAEDAL
117.54CNY
500HAEDAL
587.7CNY
1000HAEDAL
1,175.41CNY
5000HAEDAL
5,877.07CNY
10000HAEDAL
11,754.15CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HAEDAL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Haedal Protocol
1CNY
0.8507HAEDAL
2CNY
1.7HAEDAL
3CNY
2.55HAEDAL
4CNY
3.4HAEDAL
5CNY
4.25HAEDAL
6CNY
5.1HAEDAL
7CNY
5.95HAEDAL
8CNY
6.8HAEDAL
9CNY
7.65HAEDAL
10CNY
8.5HAEDAL
1000CNY
850.76HAEDAL
5000CNY
4,253.81HAEDAL
10000CNY
8,507.62HAEDAL
50000CNY
42,538.13HAEDAL
100000CNY
85,076.27HAEDAL

Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang CNY và CNY sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HAEDAL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.17 USD, 1 HAEDAL = €0.15 EUR, 1 HAEDAL = ₹13.92 INR, 1 HAEDAL = Rp2,528.04 IDR, 1 HAEDAL = $0.23 CAD, 1 HAEDAL = £0.13 GBP, 1 HAEDAL = ฿5.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0007372
logo ETHETH
0.03879
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
32.39
logo BNBBNB
0.1184
logo SOLSOL
0.4837
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
402.02
logo ADAADA
99.35
logo TRXTRX
288.67
logo STETHSTETH
0.03881
logo WBTCWBTC
0.0007383
logo SMARTSMART
58,011.3
logo SUISUI
21.41
logo LINKLINK
4.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Haedal Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Haedal Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.