Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1666. Với nguồn cung lưu hành là 22,600,358.61 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng GBP là £2,827,711.25. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng GBP đã giảm £-0.006896, biểu thị mức giảm -3.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng GBP là £0.2056, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0803.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang GBP là £0.1666 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9992 | -0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9985 | -0.03% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9992, with a 24-hour trading change of -0.03%, USDC/USDT Spot is $0.9992 and -0.03%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9985 and -0.03%.
Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang British Pound
Bảng chuyển đổi USDC sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 0.16GBP |
2USDC | 0.33GBP |
3USDC | 0.49GBP |
4USDC | 0.66GBP |
5USDC | 0.83GBP |
6USDC | 0.99GBP |
7USDC | 1.16GBP |
8USDC | 1.33GBP |
9USDC | 1.49GBP |
10USDC | 1.66GBP |
1000USDC | 166.6GBP |
5000USDC | 833GBP |
10000USDC | 1,666.01GBP |
50000USDC | 8,330.09GBP |
100000USDC | 16,660.18GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 6USDC |
2GBP | 12USDC |
3GBP | 18USDC |
4GBP | 24USDC |
5GBP | 30.01USDC |
6GBP | 36.01USDC |
7GBP | 42.01USDC |
8GBP | 48.01USDC |
9GBP | 54.02USDC |
10GBP | 60.02USDC |
100GBP | 600.23USDC |
500GBP | 3,001.16USDC |
1000GBP | 6,002.33USDC |
5000GBP | 30,011.67USDC |
10000GBP | 60,023.34USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang GBP và GBP sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.53INR |
![]() | Rp3,365.25IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.32THB |
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽20.5RUB |
![]() | R$1.21BRL |
![]() | د.إ0.81AED |
![]() | ₺7.57TRY |
![]() | ¥1.56CNY |
![]() | ¥31.95JPY |
![]() | $1.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.22 USD, 1 USDC = €0.2 EUR, 1 USDC = ₹18.53 INR, 1 USDC = Rp3,365.25 IDR, 1 USDC = $0.3 CAD, 1 USDC = £0.17 GBP, 1 USDC = ฿7.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.09 |
![]() | 0.00636 |
![]() | 0.2662 |
![]() | 665.31 |
![]() | 304.98 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.42 |
![]() | 666.31 |
![]() | 3,663.35 |
![]() | 2,385.1 |
![]() | 1,000.71 |
![]() | 0.2653 |
![]() | 0.006356 |
![]() | 19.03 |
![]() | 209.58 |
![]() | 49.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Circle 冲刺 IPO,USDC 能否撼动 Tether 王座?
全球第二大稳定币发行商 Circle 正式踏上纽交所上市之路。

USDC 是什么?美国稳定币法案有什么影响?
USDC 是一种与美元 1:1 锚定的稳定币。

2025年,USDC安全吗?
USDC作为全球领先的稳定币之一,其安全性一直备受关注。

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异
探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头
在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付
本周市场呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe已支持USDC支付...
Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
