Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$75.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 183,783,801.5 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng TWD là NT$440,696,840,680.12. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng TWD đã tăng NT$5.33, biểu thị mức tăng +7.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng TWD là NT$1,752.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$3.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang TWD là NT$75.08 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +7.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.35 | 7.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.34 | 7.41% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.35, with a 24-hour trading change of 7.6%, HNT/USDT Spot is $2.35 and 7.6%, and HNT/USDT Perpetual is $2.34 and 7.41%.
Bảng chuyển đổi Helium sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi HNT sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 75.08TWD |
2HNT | 150.16TWD |
3HNT | 225.24TWD |
4HNT | 300.33TWD |
5HNT | 375.41TWD |
6HNT | 450.49TWD |
7HNT | 525.58TWD |
8HNT | 600.66TWD |
9HNT | 675.74TWD |
10HNT | 750.83TWD |
100HNT | 7,508.31TWD |
500HNT | 37,541.59TWD |
1000HNT | 75,083.18TWD |
5000HNT | 375,415.9TWD |
10000HNT | 750,831.81TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.01331HNT |
2TWD | 0.02663HNT |
3TWD | 0.03995HNT |
4TWD | 0.05327HNT |
5TWD | 0.06659HNT |
6TWD | 0.07991HNT |
7TWD | 0.09322HNT |
8TWD | 0.1065HNT |
9TWD | 0.1198HNT |
10TWD | 0.1331HNT |
10000TWD | 133.18HNT |
50000TWD | 665.92HNT |
100000TWD | 1,331.85HNT |
500000TWD | 6,659.28HNT |
1000000TWD | 13,318.56HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang TWD và TWD sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $2.35USD |
![]() | €2.11EUR |
![]() | ₹196.41INR |
![]() | Rp35,664.05IDR |
![]() | $3.19CAD |
![]() | £1.77GBP |
![]() | ฿77.54THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽217.25RUB |
![]() | R$12.79BRL |
![]() | د.إ8.63AED |
![]() | ₺80.25TRY |
![]() | ¥16.58CNY |
![]() | ¥338.55JPY |
![]() | $18.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.35 USD, 1 HNT = €2.11 EUR, 1 HNT = ₹196.41 INR, 1 HNT = Rp35,664.05 IDR, 1 HNT = $3.19 CAD, 1 HNT = £1.77 GBP, 1 HNT = ฿77.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9355 |
![]() | 0.0001484 |
![]() | 0.006455 |
![]() | 15.63 |
![]() | 7.22 |
![]() | 0.02442 |
![]() | 0.1081 |
![]() | 15.66 |
![]() | 3,084.13 |
![]() | 57.35 |
![]() | 95.36 |
![]() | 0.00649 |
![]() | 26.84 |
![]() | 0.0001485 |
![]() | 0.4119 |
![]() | 5.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Réseau Helium en 2025 : Croissance de l'IoT, Expansion de la 5G et Performance de HNT
Explorez lavenir des réseaux Helium en 2025 : domination de lIoT, expansion de la 5G, performance du token HNT et impact des Mobiles Helium.

Prévisions et analyses des prix du helium (HNT) en 2025
En tant que leader dans le domaine de DePIN, la valeur du jeton HNT est étroitement liée au développement de la blockchain de l'Internet des objets.

Prix HNT en 2025: Valeur du Jeton du Réseau Helium et Analyse du Marché
Découvrez la croissance explosive du réseau Helium et les prévisions de prix HNT pour 2025.

Qu'est-ce que Helium? Tout sur la cryptomonnaie HNT Token
Helium (HNT) est un projet révolutionnaire dans l'espace de la cryptomonnaie, fournissant une infrastructure sans fil décentralisée pour les appareils Internet des objets (IdO).

Helium (HNT) : Découvrez le projet d'infrastructure sans fil décentralisée
Helium (HNT) est un réseau sans fil décentralisé révolutionnaire conçu pour fournir une connectivité aux appareils de l'Internet des objets (IdO).

Actualités quotidiennes | Hong Kong réglemente la surveillance des actifs virtuels des fonds publics ; SOL, AVAX et HNT mènent la hausse des cryptomonnaies en 2023 ; SOL a augmenté de plu
Hong Kong réglemente la réglementation des actifs virtuels des fonds publics, et les institutions estiment que l’IRD pourrait devenir un nouveau récit pour la DeFi. SOL, AVAX et HNT sont en tête de la hausse en 2023, le SOL ayant augmenté de plus de 700 % cette année.