Horizon ProtocolChuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Indian Rupee (INR)

HZN/INR: 1 HZN ≈ ₹0.335 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Protocol Thị trường hôm nay

Horizon Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.335. Với nguồn cung lưu hành là 195,938,325.1 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng INR là ₹5,484,174,076.54. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng INR đã giảm ₹-0.006562, biểu thị mức giảm -1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng INR là ₹135.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2899.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang INR

0.335-1.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang INR là ₹0.335 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HZN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HZN/-- Spot is $ and 0%, and HZN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi HZN sang INR

logo Horizon ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HZN
0.33INR
2HZN
0.67INR
3HZN
1INR
4HZN
1.34INR
5HZN
1.67INR
6HZN
2.01INR
7HZN
2.34INR
8HZN
2.68INR
9HZN
3.01INR
10HZN
3.35INR
1000HZN
335.03INR
5000HZN
1,675.15INR
10000HZN
3,350.3INR
50000HZN
16,751.54INR
100000HZN
33,503.09INR

Bảng chuyển đổi INR sang HZN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Protocol
1INR
2.98HZN
2INR
5.96HZN
3INR
8.95HZN
4INR
11.93HZN
5INR
14.92HZN
6INR
17.9HZN
7INR
20.89HZN
8INR
23.87HZN
9INR
26.86HZN
10INR
29.84HZN
100INR
298.47HZN
500INR
1,492.39HZN
1000INR
2,984.79HZN
5000INR
14,923.99HZN
10000INR
29,847.99HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang INR và INR sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HZN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.34 INR, 1 HZN = Rp60.84 IDR, 1 HZN = $0.01 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2733
logo BTCBTC
0.00005758
logo ETHETH
0.002314
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.47
logo BNBBNB
0.009193
logo SOLSOL
0.03475
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.23
logo ADAADA
7.72
logo TRXTRX
22
logo STETHSTETH
0.002313
logo WBTCWBTC
0.00005737
logo SUISUI
1.54
logo LINKLINK
0.3688
logo AVAXAVAX
0.2526

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Horizon Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Horizon Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

Tìm hiểu thêm về Horizon Protocol (HZN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.