Hyperliquid Thị trường hôm nay
Hyperliquid đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hyperliquid chuyển đổi sang Euro (EUR) là €30.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 333,928,180 HYPE, tổng vốn hóa thị trường của Hyperliquid tính bằng EUR là €9,004,502,359.72. Trong 24h qua, giá của Hyperliquid tính bằng EUR đã tăng €4.39, biểu thị mức tăng +17.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hyperliquid tính bằng EUR là €30.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01058.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1,000HYPE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1,000 HYPE sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là +17.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HYPE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1,000 HYPE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hyperliquid
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $33.94 | 18.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $33.97 | 15.72% |
The real-time trading price of HYPE/USDT Spot is $33.94, with a 24-hour trading change of 18.05%, HYPE/USDT Spot is $33.94 and 18.05%, and HYPE/USDT Perpetual is $33.97 and 15.72%.
Bảng chuyển đổi Hyperliquid sang Euro
Bảng chuyển đổi HYPE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HYPE | 29.92EUR |
2HYPE | 59.84EUR |
3HYPE | 89.76EUR |
4HYPE | 119.68EUR |
5HYPE | 149.61EUR |
6HYPE | 179.53EUR |
7HYPE | 209.45EUR |
8HYPE | 239.37EUR |
9HYPE | 269.29EUR |
10HYPE | 299.22EUR |
100HYPE | 2,992.21EUR |
500HYPE | 14,961.08EUR |
1000HYPE | 29,922.16EUR |
5000HYPE | 149,610.82EUR |
10000HYPE | 299,221.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HYPE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.03342HYPE |
2EUR | 0.06684HYPE |
3EUR | 0.1002HYPE |
4EUR | 0.1336HYPE |
5EUR | 0.1671HYPE |
6EUR | 0.2005HYPE |
7EUR | 0.2339HYPE |
8EUR | 0.2673HYPE |
9EUR | 0.3007HYPE |
10EUR | 0.3342HYPE |
10000EUR | 334.2HYPE |
50000EUR | 1,671HYPE |
100000EUR | 3,342HYPE |
500000EUR | 16,710.02HYPE |
1000000EUR | 33,420.04HYPE |
Bảng chuyển đổi số tiền HYPE sang EUR và EUR sang HYPE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HYPE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang HYPE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1,000Hyperliquid phổ biến
Hyperliquid | 1,000 HYPE |
---|---|
![]() | $33,400USD |
![]() | €29,920EUR |
![]() | ₹2,790,230INR |
![]() | Rp506,654,000IDR |
![]() | $45,300CAD |
![]() | £25,080GBP |
![]() | ฿1,101,590THB |
Hyperliquid | 1,000 HYPE |
---|---|
![]() | ₽3,086,360RUB |
![]() | R$181,670BRL |
![]() | د.إ122,660AED |
![]() | ₺1,139,990TRY |
![]() | ¥235,570CNY |
![]() | ¥4,809,510JPY |
![]() | $260,220HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1,000 HYPE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1,000 HYPE = $33,400 USD, 1,000 HYPE = €29,920 EUR, 1,000 HYPE = ₹2,790,230 INR, 1,000 HYPE = Rp506,654,000 IDR, 1,000 HYPE = $45,300 CAD, 1,000 HYPE = £25,080 GBP, 1,000 HYPE = ฿1,101,590 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.52 |
![]() | 0.005007 |
![]() | 0.2107 |
![]() | 558.05 |
![]() | 229.66 |
![]() | 0.8149 |
![]() | 3.1 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,284.57 |
![]() | 687.9 |
![]() | 2,036.63 |
![]() | 0.2106 |
![]() | 0.005033 |
![]() | 145.23 |
![]() | 16.61 |
![]() | 33.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hyperliquid của bạn
Nhập số lượng HYPE của bạn
Nhập số lượng HYPE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hyperliquid hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hyperliquid.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hyperliquid sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hyperliquid
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hyperliquid sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hyperliquid sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hyperliquid sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hyperliquid sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hyperliquid (HYPE)

2025年Hype价格分析和市场趋势
探索Hype代币的爆炸性增长、2025年的价格预测和市场趋势。

什么是HYPER币?它的发展前景如何?
Hyperlane协议作为一个开放互操作性框架,为区块链生态系统提供了一个强大的跨链通信基础设施。

HYPER代币:2025年区块链互操作性的领先解决方案
探索HYPER代币如何革新跨链互操作性

Hyper 代币:引领 2025 年 Web3 与去中心化金融革新潮流
探索推动2025年Web3变革的Hyper代币。

HYPER 代币:Hyperlane 生态系统的核心与区块链互操作性的未来
作为一个快速崛起的加密资产,$HYPER 在激励网络增长、支持去中心化治理和推动跨链应用开发中扮演着关键角色。

HYPER代币:Hyperlane跨链协议的核心代币
文章详细介绍Hyperlane的技术创新、生态系统建设及HYPER代币的多元应用场景。
Tìm hiểu thêm về Hyperliquid (HYPE)

Hyperliquid (HYPE) là gì?

HYPE3.cool (COOL) là gì?

Grok AI, GrokCoin & Grok: sự Hype và Reality

Tại sao Tiền điện tử Không Phải Là Tương Lai: Những Lý Do Quan Trọng Để Suy Xét Lại Sự HYPE
