ICE NET Thị trường hôm nay
ICE NET đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00003505. Với nguồn cung lưu hành là 0 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000000003505, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng CNY là ¥0.09585, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00002115.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang CNY là ¥0.00003505 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ICE NET
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005998 | -0.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00598 | -2.38% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.005998, with a 24-hour trading change of -0.51%, ICE/USDT Spot is $0.005998 and -0.51%, and ICE/USDT Perpetual is $0.00598 and -2.38%.
Bảng chuyển đổi ICE NET sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ICE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0CNY |
2ICE | 0CNY |
3ICE | 0CNY |
4ICE | 0CNY |
5ICE | 0CNY |
6ICE | 0CNY |
7ICE | 0CNY |
8ICE | 0CNY |
9ICE | 0CNY |
10ICE | 0CNY |
10000000ICE | 350.54CNY |
50000000ICE | 1,752.72CNY |
100000000ICE | 3,505.44CNY |
500000000ICE | 17,527.2CNY |
1000000000ICE | 35,054.4CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 28,527.08ICE |
2CNY | 57,054.17ICE |
3CNY | 85,581.25ICE |
4CNY | 114,108.34ICE |
5CNY | 142,635.43ICE |
6CNY | 171,162.51ICE |
7CNY | 199,689.6ICE |
8CNY | 228,216.68ICE |
9CNY | 256,743.77ICE |
10CNY | 285,270.86ICE |
100CNY | 2,852,708.6ICE |
500CNY | 14,263,543.03ICE |
1000CNY | 28,527,086.06ICE |
5000CNY | 142,635,430.34ICE |
10000CNY | 285,270,860.68ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang CNY và CNY sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ICE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ICE NET phổ biến
ICE NET | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
ICE NET | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0 USD, 1 ICE = €0 EUR, 1 ICE = ₹0 INR, 1 ICE = Rp0.08 IDR, 1 ICE = $0 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.65 |
![]() | 0.0006734 |
![]() | 0.02711 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.32 |
![]() | 0.1065 |
![]() | 0.4432 |
![]() | 70.93 |
![]() | 362.16 |
![]() | 262.45 |
![]() | 102.05 |
![]() | 0.02713 |
![]() | 0.0006738 |
![]() | 1.97 |
![]() | 21.34 |
![]() | 5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ICE NET của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ICE NET hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ICE NET.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ICE NET sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ICE NET
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ICE NET sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ICE NET sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ICE NET sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ICE NET sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ICE NET (ICE)

Gate Wealth Management: A Stable Choice for Wealth Appreciation
Gate financial products cover a variety of investment scenarios, meeting the needs of users with different risk preferences and return expectations.

FBTC Price in 2025: Market Analysis and Trading Strategies
Explore FBTCs potential in 2025, its unique market position, and trading strategies.

What Is Reddio? RDO Coin Price Prediction
Reddio is a Layer 2 solution in the Ethereum ecosystem.

MATIC Price Prediction 2025: Current Value and Market Trends
Explore MATICs potential in 2025 with our in-depth analysis.

Why Did Bitcoin Crash? Bitcoin Price Prediction for 2025
The crash and rebirth of Bitcoin is essentially the result of the tug-of-war between global liquidity.

Paparazzi Token: Price, How to Buy, and Web3 Use Cases in 2025
Explore Paparazzis potential in 2025, learn how to buy on Gate, and discover its innovative Web3 use cases.