IXOChuyển đổi IXO (IXO) sang Indian Rupee (INR)

IXO/INR: 1 IXO ≈ ₹0.6319 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IXO Thị trường hôm nay

IXO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IXO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.6319. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,640,000 IXO, tổng vốn hóa thị trường của IXO tính bằng INR là ₹4,573,967,192.4. Trong 24h qua, giá của IXO tính bằng INR đã tăng ₹0.01673, biểu thị mức tăng +2.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IXO tính bằng INR là ₹84.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2813.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IXO sang INR

0.6319+2.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IXO sang INR là ₹0.6319 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IXO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IXO/INR trong ngày qua.

Giao dịch IXO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IXO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IXO/-- Spot is $ and 0%, and IXO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi IXO sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi IXO sang INR

logo IXOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IXO
0.63INR
2IXO
1.26INR
3IXO
1.89INR
4IXO
2.52INR
5IXO
3.15INR
6IXO
3.79INR
7IXO
4.42INR
8IXO
5.05INR
9IXO
5.68INR
10IXO
6.31INR
1000IXO
631.92INR
5000IXO
3,159.64INR
10000IXO
6,319.28INR
50000IXO
31,596.4INR
100000IXO
63,192.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang IXO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IXO
1INR
1.58IXO
2INR
3.16IXO
3INR
4.74IXO
4INR
6.32IXO
5INR
7.91IXO
6INR
9.49IXO
7INR
11.07IXO
8INR
12.65IXO
9INR
14.24IXO
10INR
15.82IXO
100INR
158.24IXO
500INR
791.22IXO
1000INR
1,582.45IXO
5000INR
7,912.29IXO
10000INR
15,824.58IXO

Bảng chuyển đổi số tiền IXO sang INR và INR sang IXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IXO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang IXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IXO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IXO = $0.01 USD, 1 IXO = €0.01 EUR, 1 IXO = ₹0.62 INR, 1 IXO = Rp112.66 IDR, 1 IXO = $0.01 CAD, 1 IXO = £0.01 GBP, 1 IXO = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3103
logo BTCBTC
0.00005638
logo ETHETH
0.002286
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.00895
logo SOLSOL
0.03772
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.43
logo TRXTRX
22.27
logo ADAADA
8.58
logo STETHSTETH
0.002287
logo WBTCWBTC
0.00005662
logo HYPEHYPE
0.1622
logo SUISUI
1.78
logo LINKLINK
0.4223

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng IXO của bạn

01

Nhập số lượng IXO của bạn

Nhập số lượng IXO của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IXO hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IXO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IXO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IXO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IXO sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IXO sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IXO sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi IXO sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IXO (IXO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.