JFIN Coin Thị trường hôm nay
JFIN Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JFIN Coin chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.113. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 JFIN, tổng vốn hóa thị trường của JFIN Coin tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của JFIN Coin tính bằng GBP đã tăng £0.001673, biểu thị mức tăng +1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JFIN Coin tính bằng GBP là £5.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03888.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JFIN sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JFIN sang GBP là £0.113 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +1.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JFIN/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JFIN/GBP trong ngày qua.
Giao dịch JFIN Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JFIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JFIN/-- Spot is $ and 0%, and JFIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi JFIN Coin sang British Pound
Bảng chuyển đổi JFIN sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JFIN | 0.11GBP |
2JFIN | 0.22GBP |
3JFIN | 0.33GBP |
4JFIN | 0.45GBP |
5JFIN | 0.56GBP |
6JFIN | 0.67GBP |
7JFIN | 0.79GBP |
8JFIN | 0.9GBP |
9JFIN | 1.01GBP |
10JFIN | 1.13GBP |
1000JFIN | 113.07GBP |
5000JFIN | 565.37GBP |
10000JFIN | 1,130.75GBP |
50000JFIN | 5,653.79GBP |
100000JFIN | 11,307.58GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang JFIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 8.84JFIN |
2GBP | 17.68JFIN |
3GBP | 26.53JFIN |
4GBP | 35.37JFIN |
5GBP | 44.21JFIN |
6GBP | 53.06JFIN |
7GBP | 61.9JFIN |
8GBP | 70.74JFIN |
9GBP | 79.59JFIN |
10GBP | 88.43JFIN |
100GBP | 884.36JFIN |
500GBP | 4,421.81JFIN |
1000GBP | 8,843.62JFIN |
5000GBP | 44,218.11JFIN |
10000GBP | 88,436.23JFIN |
Bảng chuyển đổi số tiền JFIN sang GBP và GBP sang JFIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JFIN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang JFIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JFIN Coin phổ biến
JFIN Coin | 1 JFIN |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.58INR |
![]() | Rp2,284.06IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.97THB |
JFIN Coin | 1 JFIN |
---|---|
![]() | ₽13.91RUB |
![]() | R$0.82BRL |
![]() | د.إ0.55AED |
![]() | ₺5.14TRY |
![]() | ¥1.06CNY |
![]() | ¥21.68JPY |
![]() | $1.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JFIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JFIN = $0.15 USD, 1 JFIN = €0.13 EUR, 1 JFIN = ₹12.58 INR, 1 JFIN = Rp2,284.06 IDR, 1 JFIN = $0.2 CAD, 1 JFIN = £0.11 GBP, 1 JFIN = ฿4.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.89 |
![]() | 0.006112 |
![]() | 0.2523 |
![]() | 665.54 |
![]() | 290.09 |
![]() | 0.9759 |
![]() | 3.81 |
![]() | 666.11 |
![]() | 2,981.54 |
![]() | 885.69 |
![]() | 2,406.66 |
![]() | 0.2528 |
![]() | 0.006125 |
![]() | 180.2 |
![]() | 18.86 |
![]() | 42.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng JFIN Coin của bạn
Nhập số lượng JFIN của bạn
Nhập số lượng JFIN của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JFIN Coin hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JFIN Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JFIN Coin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JFIN Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JFIN Coin sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi JFIN Coin sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JFIN Coin (JFIN)

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році
Дізнайтеся про революційний вплив Alturas на ігрову індустрію NFT у 2025 році.

Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік
XRP показує складний рух ціни та довгостроковий потенціал співіснують у 2025 році.

Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік
Відкрийте вибуховий потенціал монети Giga Chad у 2025 році.

Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік
Біткойн очікується досягти або перевищити позначку у $200,000 до кінця 2025 року.

Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave
Досліджуйте революційний вплив Morphos на кредитування у сфері децентралізованих фінансів

Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації
Дізнайтеся про потенціал монети Saitama у 2025 році: прогнози зростання цін