JFIN CoinChuyển đổi JFIN Coin (JFIN) sang British Pound (GBP)

JFIN/GBP: 1 JFIN ≈ £0.1122 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

JFIN Coin Thị trường hôm nay

JFIN Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JFIN Coin chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1122. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 JFIN, tổng vốn hóa thị trường của JFIN Coin tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của JFIN Coin tính bằng GBP đã tăng £0.0005692, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JFIN Coin tính bằng GBP là £5.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03888.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JFIN sang GBP

£0.1122+0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JFIN sang GBP là £0.1122 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JFIN/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JFIN/GBP trong ngày qua.

Giao dịch JFIN Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JFIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JFIN/-- Spot is $ and 0%, and JFIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi JFIN Coin sang British Pound

Bảng chuyển đổi JFIN sang GBP

logo JFIN CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1JFIN
0.11GBP
2JFIN
0.22GBP
3JFIN
0.33GBP
4JFIN
0.44GBP
5JFIN
0.56GBP
6JFIN
0.67GBP
7JFIN
0.78GBP
8JFIN
0.89GBP
9JFIN
1.01GBP
10JFIN
1.12GBP
1000JFIN
112.27GBP
5000JFIN
561.39GBP
10000JFIN
1,122.79GBP
50000JFIN
5,613.95GBP
100000JFIN
11,227.9GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang JFIN

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo JFIN Coin
1GBP
8.9JFIN
2GBP
17.81JFIN
3GBP
26.71JFIN
4GBP
35.62JFIN
5GBP
44.53JFIN
6GBP
53.43JFIN
7GBP
62.34JFIN
8GBP
71.25JFIN
9GBP
80.15JFIN
10GBP
89.06JFIN
100GBP
890.63JFIN
500GBP
4,453.19JFIN
1000GBP
8,906.38JFIN
5000GBP
44,531.92JFIN
10000GBP
89,063.84JFIN

Bảng chuyển đổi số tiền JFIN sang GBP và GBP sang JFIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JFIN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang JFIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JFIN Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JFIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JFIN = $0.15 USD, 1 JFIN = €0.13 EUR, 1 JFIN = ₹12.49 INR, 1 JFIN = Rp2,267.97 IDR, 1 JFIN = $0.2 CAD, 1 JFIN = £0.11 GBP, 1 JFIN = ฿4.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
32.07
logo BTCBTC
0.006118
logo ETHETH
0.252
logo USDTUSDT
665.5
logo XRPXRP
287.59
logo BNBBNB
0.973
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
666.11
logo DOGEDOGE
2,947.22
logo ADAADA
878.22
logo TRXTRX
2,388.44
logo STETHSTETH
0.2541
logo WBTCWBTC
0.006129
logo SUISUI
181.47
logo HYPEHYPE
18.75
logo LINKLINK
42.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng JFIN Coin của bạn

01

Nhập số lượng JFIN của bạn

Nhập số lượng JFIN của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JFIN Coin hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JFIN Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JFIN Coin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua JFIN Coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JFIN Coin sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi JFIN Coin sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến JFIN Coin (JFIN)

عملة ألعاب طوكيو (TGT): الانصهار بين Web3 وألعاب AAA

عملة ألعاب طوكيو (TGT): الانصهار بين Web3 وألعاب AAA

هل يمكن لـ TGT أن تبرز في مسار الألعاب 3A، جديرة بالاهتمام المستمر من قبل الصناعة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
ما هي شبكة AWE؟

ما هي شبكة AWE؟

تعيد AWE Network تعريف الطريقة التي يتم بها بناء العوالم الافتراضية من خلال الابتكار التكنولوجي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
كتلةDAG في عام 2025: تطبيقات Web3 وحلول التوسعة

كتلةDAG في عام 2025: تطبيقات Web3 وحلول التوسعة

استكشف تأثير كتلةDAG الثوري على الويب3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
الماعز الأخضر الذكي: ثورة ويب 3 مع حلول بلوكتشين مستدامة

الماعز الأخضر الذكي: ثورة ويب 3 مع حلول بلوكتشين مستدامة

اكتشف كيف تقوم شركة Green Goat AI بثورة في الويب 3 مع حلول البلوكتشين المستدامة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
إصدار شبكة النحل 2025: التعدين المحمول وتعميم النظام البيئي

إصدار شبكة النحل 2025: التعدين المحمول وتعميم النظام البيئي

استكشف عملية التعدين المحمولة الثورية التي أطلقتها شبكة النحل في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
دليل سعر واستثمار Nigga Token: من أين تشتري في عام 2025

دليل سعر واستثمار Nigga Token: من أين تشتري في عام 2025

استكشف ظاهرة Nigga token المثيرة للجدل ، وارتفاع سعرها في عام 2025 ، واستراتيجيتها الاستثمارية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.