KIChuyển đổi KI (XKI) sang Euro (EUR)

XKI/EUR: 1 XKI ≈ €0.0006193 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

KI Thị trường hôm nay

KI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0006193. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 602,361,674 XKI, tổng vốn hóa thị trường của KI tính bằng EUR là €334,228.1. Trong 24h qua, giá của KI tính bằng EUR đã tăng €0.0000118, biểu thị mức tăng +1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KI tính bằng EUR là €0.4539, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002509.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XKI sang EUR

0.0006193+1.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang EUR là €0.0006193 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XKI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch KI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XKI/-- Spot is $ and 0%, and XKI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KI sang Euro

Bảng chuyển đổi XKI sang EUR

logo KISố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XKI
0EUR
2XKI
0EUR
3XKI
0EUR
4XKI
0EUR
5XKI
0EUR
6XKI
0EUR
7XKI
0EUR
8XKI
0EUR
9XKI
0EUR
10XKI
0EUR
1000000XKI
619.33EUR
5000000XKI
3,096.67EUR
10000000XKI
6,193.35EUR
50000000XKI
30,966.78EUR
100000000XKI
61,933.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XKI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo KI
1EUR
1,614.63XKI
2EUR
3,229.26XKI
3EUR
4,843.89XKI
4EUR
6,458.53XKI
5EUR
8,073.16XKI
6EUR
9,687.79XKI
7EUR
11,302.43XKI
8EUR
12,917.06XKI
9EUR
14,531.69XKI
10EUR
16,146.33XKI
100EUR
161,463.33XKI
500EUR
807,316.65XKI
1000EUR
1,614,633.3XKI
5000EUR
8,073,166.52XKI
10000EUR
16,146,333.05XKI

Bảng chuyển đổi số tiền XKI sang EUR và EUR sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XKI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XKI = $0 USD, 1 XKI = €0 EUR, 1 XKI = ₹0.06 INR, 1 XKI = Rp10.49 IDR, 1 XKI = $0 CAD, 1 XKI = £0 GBP, 1 XKI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.01
logo BTCBTC
0.005292
logo ETHETH
0.2198
logo USDTUSDT
557.89
logo XRPXRP
256.83
logo BNBBNB
0.8468
logo SOLSOL
3.56
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,886.16
logo TRXTRX
2,065.57
logo ADAADA
818.8
logo STETHSTETH
0.2199
logo WBTCWBTC
0.005296
logo HYPEHYPE
16.31
logo SUISUI
167.5
logo LINKLINK
39.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng KI của bạn

01

Nhập số lượng XKI của bạn

Nhập số lượng XKI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KI (XKI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.