KiloExChuyển đổi KiloEx (KILO) sang Japanese Yen (JPY)

KILO/JPY: 1 KILO ≈ ¥3.75 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

KiloEx Thị trường hôm nay

KiloEx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KILO chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.75. Với nguồn cung lưu hành là 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KILO tính bằng JPY là ¥114,440,690,196.8. Trong 24h qua, giá của KILO tính bằng JPY đã giảm ¥-0.04742, biểu thị mức giảm -1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KILO tính bằng JPY là ¥23.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang JPY

¥3.75-1.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang JPY là ¥3.75 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KILO/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/JPY trong ngày qua.

Giao dịch KiloEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KiloExKILO/USDT
Giao ngay
$0.02601
-2.43%
logo KiloExKILO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02612
-1.77%

The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.02601, with a 24-hour trading change of -2.43%, KILO/USDT Spot is $0.02601 and -2.43%, and KILO/USDT Perpetual is $0.02612 and -1.77%.

Bảng chuyển đổi KiloEx sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi KILO sang JPY

logo KiloExSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1KILO
3.75JPY
2KILO
7.5JPY
3KILO
11.26JPY
4KILO
15.01JPY
5KILO
18.76JPY
6KILO
22.52JPY
7KILO
26.27JPY
8KILO
30.03JPY
9KILO
33.78JPY
10KILO
37.53JPY
100KILO
375.39JPY
500KILO
1,876.99JPY
1000KILO
3,753.98JPY
5000KILO
18,769.9JPY
10000KILO
37,539.8JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang KILO

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo KiloEx
1JPY
0.2663KILO
2JPY
0.5327KILO
3JPY
0.7991KILO
4JPY
1.06KILO
5JPY
1.33KILO
6JPY
1.59KILO
7JPY
1.86KILO
8JPY
2.13KILO
9JPY
2.39KILO
10JPY
2.66KILO
1000JPY
266.38KILO
5000JPY
1,331.91KILO
10000JPY
2,663.83KILO
50000JPY
13,319.19KILO
100000JPY
26,638.39KILO

Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang JPY và JPY sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KILO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.03 USD, 1 KILO = €0.02 EUR, 1 KILO = ₹2.18 INR, 1 KILO = Rp395.46 IDR, 1 KILO = $0.04 CAD, 1 KILO = £0.02 GBP, 1 KILO = ฿0.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1895
logo BTCBTC
0.00003266
logo ETHETH
0.001383
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.52
logo BNBBNB
0.005296
logo SOLSOL
0.02247
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
18.68
logo TRXTRX
12.31
logo ADAADA
5.13
logo STETHSTETH
0.001381
logo WBTCWBTC
0.00003278
logo HYPEHYPE
0.09727
logo SUISUI
1.06
logo LINKLINK
0.2497

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng KiloEx của bạn

01

Nhập số lượng KILO của bạn

Nhập số lượng KILO của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

تمت سرقة KiloEx، انخفضت عملة KILO: درس ثقيل في أمان DeFi

تمت سرقة KiloEx، انخفضت عملة KILO: درس ثقيل في أمان DeFi

في أبريل 2025، تعرضت منصة تداول العقود الآجلة اللامركزية KiloEx لاختراق مدمر، مما أدى إلى فقدان حوالي 7.4 مليون دولار من الأصول.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
KILO Token: The Core of Capital Efficiency and إدارة المخاطر in KiloEx Perpetual Contracts

KILO Token: The Core of Capital Efficiency and إدارة المخاطر in KiloEx Perpetual Contracts

يحلل المقال ابتكارات كيلوإكس في كفاءة رأس المال وإدارة المخاطر، بما في ذلك نموذج تعدين الأقران إلى بركة، وإدارة السيولة المركزية، والتحكم في المخاطر اللامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
عملة KILO: النواة الأساسية لصفقة العقود الدائمة KiloEx DEX

عملة KILO: النواة الأساسية لصفقة العقود الدائمة KiloEx DEX

يتناول هذا المقال استكشافًا عميقًا للميزات الابتكارية لرمز الـ KILO ومنصة تداول العقود الدائمة KiloEx DEX، مع التركيز على مزاياها في إدارة المخاطر وكفاءة رأس المال.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
KILO Token: نظرة عامة على المشروع وأحدث التطورات

KILO Token: نظرة عامة على المشروع وأحدث التطورات

كجزء أساسي من نظام KiloEx، يقوم عملة KILO تدريجياً ببناء سمعة لنفسها في السوق العملات الرقمية من خلال نموذج عملة واضح، ومنصة تداول مبتكرة، ودعم مجتمع نشط.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.