Kinesis Silver Thị trường hôm nay
Kinesis Silver đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KAG chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥224.78. Với nguồn cung lưu hành là 3,820,061.68 KAG, tổng vốn hóa thị trường của KAG tính bằng CNY là ¥6,056,543,442.78. Trong 24h qua, giá của KAG tính bằng CNY đã giảm ¥-2.99, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAG tính bằng CNY là ¥264.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥30.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAG sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAG sang CNY là ¥224.78 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAG/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAG/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kinesis Silver
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KAG/-- Spot is $ and 0%, and KAG/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kinesis Silver sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KAG sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAG | 224.78CNY |
2KAG | 449.57CNY |
3KAG | 674.35CNY |
4KAG | 899.14CNY |
5KAG | 1,123.92CNY |
6KAG | 1,348.71CNY |
7KAG | 1,573.49CNY |
8KAG | 1,798.28CNY |
9KAG | 2,023.06CNY |
10KAG | 2,247.85CNY |
100KAG | 22,478.54CNY |
500KAG | 112,392.74CNY |
1000KAG | 224,785.48CNY |
5000KAG | 1,123,927.42CNY |
10000KAG | 2,247,854.84CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KAG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.004448KAG |
2CNY | 0.008897KAG |
3CNY | 0.01334KAG |
4CNY | 0.01779KAG |
5CNY | 0.02224KAG |
6CNY | 0.02669KAG |
7CNY | 0.03114KAG |
8CNY | 0.03558KAG |
9CNY | 0.04003KAG |
10CNY | 0.04448KAG |
100000CNY | 444.86KAG |
500000CNY | 2,224.34KAG |
1000000CNY | 4,448.68KAG |
5000000CNY | 22,243.42KAG |
10000000CNY | 44,486.85KAG |
Bảng chuyển đổi số tiền KAG sang CNY và CNY sang KAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KAG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang KAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kinesis Silver phổ biến
Kinesis Silver | 1 KAG |
---|---|
![]() | $31.87USD |
![]() | €28.55EUR |
![]() | ₹2,662.5INR |
![]() | Rp483,459.48IDR |
![]() | $43.23CAD |
![]() | £23.93GBP |
![]() | ฿1,051.16THB |
Kinesis Silver | 1 KAG |
---|---|
![]() | ₽2,945.07RUB |
![]() | R$173.35BRL |
![]() | د.إ117.04AED |
![]() | ₺1,087.8TRY |
![]() | ¥224.79CNY |
![]() | ¥4,589.33JPY |
![]() | $248.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAG = $31.87 USD, 1 KAG = €28.55 EUR, 1 KAG = ₹2,662.5 INR, 1 KAG = Rp483,459.48 IDR, 1 KAG = $43.23 CAD, 1 KAG = £23.93 GBP, 1 KAG = ฿1,051.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.000689 |
![]() | 0.02873 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.39 |
![]() | 0.1108 |
![]() | 0.4249 |
![]() | 70.92 |
![]() | 330.56 |
![]() | 93.79 |
![]() | 262.73 |
![]() | 0.02875 |
![]() | 0.0006912 |
![]() | 18.97 |
![]() | 4.68 |
![]() | 3.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kinesis Silver của bạn
Nhập số lượng KAG của bạn
Nhập số lượng KAG của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinesis Silver hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinesis Silver.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinesis Silver sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kinesis Silver
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kinesis Silver sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinesis Silver sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinesis Silver sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kinesis Silver sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kinesis Silver (KAG)

什么是PFVS(Puffverse)?它如何引领2025年云游戏趋势?
Puffverse元宇宙正引领2025年元宇宙游戏的革命性变革。

2025年以太坊的价格预测
以太坊在2025年展现出强劲增长势头,技术升级和生态繁荣推动其价值攀升。

NFT NYC:探索数字艺术与区块链的全球盛会
NFT NYC 是一个专注于非同质化代币的年度会议,首次举办于 2019 年,迅速成为全球 NFT 社区的焦点活动。

NFT:理解非同质化代币及其影响
NFT是一种存储在区块链上的数字资产

区块链股票:投资去中心化技术的未来
区块链股票的世界是多样的,涵盖多个行业

PAX Gold(PAXG):数字黄金投资价值全解析
PAX Gold(PAXG)是由 Paxos TrustPAX Gold(PAXG)是由Paxos Trust Company推出的一种基于以太坊的ERC-20代币