KlimaDAOChuyển đổi KlimaDAO (KLIMA) sang Euro (EUR)

KLIMA/EUR: 1 KLIMA ≈ €0.1697 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

KlimaDAO Thị trường hôm nay

KlimaDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KlimaDAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1697. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,936,437.79 KLIMA, tổng vốn hóa thị trường của KlimaDAO tính bằng EUR là €2,880,226.04. Trong 24h qua, giá của KlimaDAO tính bằng EUR đã tăng €0.002144, biểu thị mức tăng +1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KlimaDAO tính bằng EUR là €8.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08967.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLIMA sang EUR

0.1697+1.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLIMA sang EUR là €0.1697 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLIMA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch KlimaDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlimaDAOKLIMA/USDT
Giao ngay
$0.1894
1.28%

The real-time trading price of KLIMA/USDT Spot is $0.1894, with a 24-hour trading change of 1.28%, KLIMA/USDT Spot is $0.1894 and 1.28%, and KLIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KlimaDAO sang Euro

Bảng chuyển đổi KLIMA sang EUR

logo KlimaDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KLIMA
0.16EUR
2KLIMA
0.33EUR
3KLIMA
0.5EUR
4KLIMA
0.67EUR
5KLIMA
0.84EUR
6KLIMA
1.01EUR
7KLIMA
1.18EUR
8KLIMA
1.35EUR
9KLIMA
1.52EUR
10KLIMA
1.69EUR
1000KLIMA
169.77EUR
5000KLIMA
848.86EUR
10000KLIMA
1,697.73EUR
50000KLIMA
8,488.65EUR
100000KLIMA
16,977.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KLIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo KlimaDAO
1EUR
5.89KLIMA
2EUR
11.78KLIMA
3EUR
17.67KLIMA
4EUR
23.56KLIMA
5EUR
29.45KLIMA
6EUR
35.34KLIMA
7EUR
41.23KLIMA
8EUR
47.12KLIMA
9EUR
53.01KLIMA
10EUR
58.9KLIMA
100EUR
589.02KLIMA
500EUR
2,945.1KLIMA
1000EUR
5,890.21KLIMA
5000EUR
29,451.08KLIMA
10000EUR
58,902.16KLIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KLIMA sang EUR và EUR sang KLIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KLIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KLIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KlimaDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLIMA = $0.19 USD, 1 KLIMA = €0.17 EUR, 1 KLIMA = ₹15.83 INR, 1 KLIMA = Rp2,874.66 IDR, 1 KLIMA = $0.26 CAD, 1 KLIMA = £0.14 GBP, 1 KLIMA = ฿6.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.54
logo BTCBTC
0.005368
logo ETHETH
0.2149
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
229.01
logo BNBBNB
0.8532
logo SOLSOL
3.21
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,440.73
logo ADAADA
714.41
logo TRXTRX
2,046.03
logo STETHSTETH
0.2157
logo WBTCWBTC
0.005388
logo SUISUI
144.5
logo LINKLINK
34.6
logo AVAXAVAX
23.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng KlimaDAO của bạn

01

Nhập số lượng KLIMA của bạn

Nhập số lượng KLIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KlimaDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KlimaDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KlimaDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KlimaDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KlimaDAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi KlimaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KlimaDAO (KLIMA)

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

بحلول عام 2025، ارتفعت وكلاء الذكاء الاصطناعي بسرعة وأصبحت محور اهتمام المستثمرين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

استكشف كيف تبتكر منصة Harmony blockchain تطوير تطبيقات الويب اللامركزية من خلال تقسيم الحالة العشوائية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

بيتكوين (Bitcoin، BTC) هو بلا شك واحدة من أكثر العملات الرقمية مشاهدة

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
الأخبار اليومية

الأخبار اليومية

يتوقع التجار أن يقوم الاحتياطي الفيدرالي بخفض أسعار الفائدة قبل شهر يوليو

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
توقع سعر LINK Token لعام 2025

توقع سعر LINK Token لعام 2025

نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về KlimaDAO (KLIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.