Kromatika Thị trường hôm nay
Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.005965. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng GBP là £368,725.39. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng GBP đã giảm £-0.0005568, biểu thị mức giảm -8.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng GBP là £0.1997, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003297.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang GBP là £0.005965 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -8.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Kromatika
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kromatika sang British Pound
Bảng chuyển đổi KROM sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KROM | 0GBP |
2KROM | 0.01GBP |
3KROM | 0.01GBP |
4KROM | 0.02GBP |
5KROM | 0.02GBP |
6KROM | 0.03GBP |
7KROM | 0.04GBP |
8KROM | 0.04GBP |
9KROM | 0.05GBP |
10KROM | 0.05GBP |
100000KROM | 596.55GBP |
500000KROM | 2,982.79GBP |
1000000KROM | 5,965.58GBP |
5000000KROM | 29,827.91GBP |
10000000KROM | 59,655.83GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang KROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 167.62KROM |
2GBP | 335.25KROM |
3GBP | 502.88KROM |
4GBP | 670.51KROM |
5GBP | 838.14KROM |
6GBP | 1,005.76KROM |
7GBP | 1,173.39KROM |
8GBP | 1,341.02KROM |
9GBP | 1,508.65KROM |
10GBP | 1,676.28KROM |
100GBP | 16,762.81KROM |
500GBP | 83,814.09KROM |
1000GBP | 167,628.19KROM |
5000GBP | 838,140.97KROM |
10000GBP | 1,676,281.95KROM |
Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang GBP và GBP sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KROM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.66INR |
![]() | Rp120.5IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | ₽0.73RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.14JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.66 INR, 1 KROM = Rp120.5 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.14 |
![]() | 0.006471 |
![]() | 0.2698 |
![]() | 665.64 |
![]() | 285.49 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.99 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,104.58 |
![]() | 880.89 |
![]() | 2,467.49 |
![]() | 0.27 |
![]() | 0.006491 |
![]() | 178.16 |
![]() | 43.97 |
![]() | 29.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kromatika của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kromatika
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

What is Slippage, Navigating Price Discrepancies in Crypto Trading
Slippage occurs when the market changes faster than your trade execution speed, resulting in a different actual transaction price than expected.

XYO Crypto: Pioneering Decentralized Data Sovereignty
XYO is the utility token of the XYO network, which is a DePIN platform launched on the Ethereum blockchain in 2018.

What is BDSM: A New Frontier in Decentralized Finance
The strength of BDSM lies in its versatility and is designed to meet the needs of diverse users

Milady Meme Coin: Insights into Its Performance and Ecosystem
Milady Meme coin ($LADYS) was launched in 2023 and is the native token of the Milady ecosystem

What Does NFT Stand For: Unlocking the World of Digital Ownership
Each NFT is associated with a smart contract that verifies its authenticity, ownership, and origin, ensuring that it cannot be replicated or counterfeited.

Puffverse (PFVS) Launchpad Countdown: Enjoy 100% APY with Simple Earn for Newbies
Gate launched the USDT 7-day fixed-term financial management with 100% annualized return