Layer Network Thị trường hôm nay
Layer Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Layer Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000004506. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Layer Network tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Layer Network tính bằng EUR đã tăng €0.00000002865, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer Network tính bằng EUR là €0.0004407, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000003933.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang EUR là €0.000004506 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Layer Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.18 | -0.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.18 | -0.41% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.18, with a 24-hour trading change of -0.64%, LAYER/USDT Spot is $1.18 and -0.64%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.18 and -0.41%.
Bảng chuyển đổi Layer Network sang Euro
Bảng chuyển đổi LAYER sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0EUR |
2LAYER | 0EUR |
3LAYER | 0EUR |
4LAYER | 0EUR |
5LAYER | 0EUR |
6LAYER | 0EUR |
7LAYER | 0EUR |
8LAYER | 0EUR |
9LAYER | 0EUR |
10LAYER | 0EUR |
100000000LAYER | 450.63EUR |
500000000LAYER | 2,253.18EUR |
1000000000LAYER | 4,506.37EUR |
5000000000LAYER | 22,531.88EUR |
10000000000LAYER | 45,063.77EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 221,907.75LAYER |
2EUR | 443,815.5LAYER |
3EUR | 665,723.26LAYER |
4EUR | 887,631.01LAYER |
5EUR | 1,109,538.77LAYER |
6EUR | 1,331,446.52LAYER |
7EUR | 1,553,354.27LAYER |
8EUR | 1,775,262.03LAYER |
9EUR | 1,997,169.78LAYER |
10EUR | 2,219,077.54LAYER |
100EUR | 22,190,775.42LAYER |
500EUR | 110,953,877.13LAYER |
1000EUR | 221,907,754.27LAYER |
5000EUR | 1,109,538,771.38LAYER |
10000EUR | 2,219,077,542.77LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang EUR và EUR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 LAYER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer Network phổ biến
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0 USD, 1 LAYER = €0 EUR, 1 LAYER = ₹0 INR, 1 LAYER = Rp0.08 IDR, 1 LAYER = $0 CAD, 1 LAYER = £0 GBP, 1 LAYER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.41 |
![]() | 0.005387 |
![]() | 0.2246 |
![]() | 558.07 |
![]() | 218.34 |
![]() | 0.8565 |
![]() | 3.19 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,443.08 |
![]() | 696.66 |
![]() | 2,100.16 |
![]() | 0.2252 |
![]() | 0.005392 |
![]() | 139.73 |
![]() | 33.3 |
![]() | 22.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Layer Network của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Layer Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer Network (LAYER)

第一行情|BTC震蕩持續,LAYER 24小時跌超44%
福布斯稱華爾街爲比特幣大漲做準備

Layer幣價格表現如何?
通過優化安全性和收益,Solayer爲用戶和開發者開闢了新的機遇。

以太坊(ETH)Pectra升級2025:ETH價格突破與Layer擴容
探索以太坊的 Pectra 升級:提升了質押限額,增強了 Layer 可擴展性,並改進了 ERC-20 支付。分析師預測,隨着此次升級增強了以太坊在區塊鏈數據可用性方面的地位,ETH 價格可能出現突破。

LAYER價格暴跌,如何交易LAYER?
交易者可關注1.9美元支撐位,若LAYER企穩或迎來反彈,中長期則需觀察生態應用落地進展與市場情緒變化。

什麼是 LayerEdge?深入了解下一代模塊化區塊鏈
當以太坊(Ethereum)的升級和索拉納(Solana)的單體速度戰成爲頭條新聞時,一個較低調的競爭者——LayerEdge,正在構建一個模塊化網路,將第 2 層的可擴展性和第 1 層的安全性整合到一個開發者友好的堆棧中。

第一行情|SEC 批準三支 XRP 期貨 ETF,熱門 Layer1 代幣 SUI 將迎大額解鎖
穩定幣市值逼近2,400億美元
Tìm hiểu thêm về Layer Network (LAYER)

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM
