LevelChuyển đổi Level (LVL) sang British Pound (GBP)

LVL/GBP: 1 LVL ≈ £0.01931 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Level Thị trường hôm nay

Level đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LVL chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01931. Với nguồn cung lưu hành là 17,408,472 LVL, tổng vốn hóa thị trường của LVL tính bằng GBP là £252,563.99. Trong 24h qua, giá của LVL tính bằng GBP đã giảm £-0.0001201, biểu thị mức giảm -0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVL tính bằng GBP là £8.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01892.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVL sang GBP

£0.01931-0.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVL sang GBP là £0.01931 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LVL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVL/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Level

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LVL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LVL/-- Spot is $ and 0%, and LVL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Level sang British Pound

Bảng chuyển đổi LVL sang GBP

logo LevelSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1LVL
0.01GBP
2LVL
0.03GBP
3LVL
0.05GBP
4LVL
0.07GBP
5LVL
0.09GBP
6LVL
0.11GBP
7LVL
0.13GBP
8LVL
0.15GBP
9LVL
0.17GBP
10LVL
0.19GBP
10000LVL
193.18GBP
50000LVL
965.91GBP
100000LVL
1,931.83GBP
500000LVL
9,659.19GBP
1000000LVL
19,318.38GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang LVL

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Level
1GBP
51.76LVL
2GBP
103.52LVL
3GBP
155.29LVL
4GBP
207.05LVL
5GBP
258.82LVL
6GBP
310.58LVL
7GBP
362.34LVL
8GBP
414.11LVL
9GBP
465.87LVL
10GBP
517.64LVL
100GBP
5,176.41LVL
500GBP
25,882.07LVL
1000GBP
51,764.15LVL
5000GBP
258,820.79LVL
10000GBP
517,641.58LVL

Bảng chuyển đổi số tiền LVL sang GBP và GBP sang LVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LVL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang LVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Level phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVL = $0.03 USD, 1 LVL = €0.02 EUR, 1 LVL = ₹2.15 INR, 1 LVL = Rp390.22 IDR, 1 LVL = $0.03 CAD, 1 LVL = £0.02 GBP, 1 LVL = ฿0.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
33.15
logo BTCBTC
0.006261
logo ETHETH
0.2509
logo USDTUSDT
665.8
logo XRPXRP
292.77
logo BNBBNB
0.9838
logo SOLSOL
3.95
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
3,043.83
logo ADAADA
911.02
logo TRXTRX
2,411.45
logo STETHSTETH
0.2507
logo WBTCWBTC
0.006273
logo SUISUI
187.67
logo HYPEHYPE
20.28
logo LINKLINK
43.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Level của bạn

01

Nhập số lượng LVL của bạn

Nhập số lượng LVL của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Level hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Level.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Level sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Level

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Level sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Level sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Level sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Level sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Level (LVL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.